Sự khác biệt chính : Cả hai, Ice và Dry Ice đều được sử dụng cho các đặc tính làm mát của chúng. Sự khác biệt chính giữa băng và đá khô nằm ở cấu trúc hóa học, tính chất và nhiệt độ trái ngược của chúng.
Mọi người thường bị nhầm lẫn với các thuật ngữ 'băng' và 'băng khô', vì ngoại hình và chức năng tương tự nhau. Mặc dù, một người tỏa ra hơi nước khi tiếp xúc với nước, và người kia chỉ đơn giản là tan chảy thành nước, nước đá và đá khô rất khác nhau.
Băng được tìm thấy rất nhiều trên Trái đất, mặc dù nó có thể được sản xuất một cách cơ học cho các mục đích khác nhau. Nước đá có thể được tạo ra và lưu trữ thông qua việc làm lạnh, trong đó nước có thể được làm lạnh dưới 00C để tạo thành nước đá. Băng thương mại được sử dụng rộng rãi trong giải trí mùa đông và trong nhiều môn thể thao như trượt băng, khúc côn cầu trên băng, câu cá trên băng, v.v. Ngoài ra, băng đóng vai trò quan trọng trong khí hậu và chu trình nước.
Đá khô, còn được gọi là đá thẻ, chủ yếu được sử dụng như một chất làm mát. Nó là không màu trong tự nhiên và có mùi chua nồng. Ngoài ra, nó có độ dẫn điện và nhiệt thấp, và có đặc tính không bắt lửa và axit. Các đặc tính siêu mát và kỹ thuật thăng hoa của đá khô, làm cho nó trở thành một chất làm mát có giá trị cao. Mặc dù vậy, người ta phải cực kỳ cẩn thận khi xử lý đá khô, vì nó rất độc và có thể dẫn đến tê cóng.
Đá khô cung cấp khả năng làm lạnh lớn hơn nhiều so với nước đá, vì nó duy trì mức độ làm mát hiệu quả cao trong nhiều giờ. Mặc dù đôi khi, bắt buộc phải sử dụng đá thường xuyên, đá khô cũng có thể đủ cho công việc để kéo dài tuổi thọ của bất kỳ sản phẩm nào. Một yếu tố quan trọng khác là trong khi nước đá thông thường dễ dàng tan chảy trong nước, đá khô tồn tại lâu và không để lại dư lượng sau khi sử dụng.
So sánh giữa Ice và Dry Ice:
Nước đá | Đá khô | |
Cấu tạo hóa học | H 2 O là cấu trúc hóa học. | CO 2 là cấu trúc hóa học. |
Hình thức | Nó là dạng rắn của nước. | Nó là dạng rắn của carbon dioxide. |
Liên kết hóa học | Nó bao gồm một nguyên tử oxy liên kết cộng hóa trị liên kết với hai nguyên tử hydro, hoặc HOH. | Nó bao gồm hai nguyên tử oxy liên kết với một nguyên tử carbon. |
Hoa Kỳ | Nó có ba dạng trạng thái: Chất rắn Chất lỏng và Khí | Nó trực tiếp đi từ trạng thái rắn sang trạng thái khí. Quá trình này được gọi là thăng hoa. |
Nóng chảy | Nó có thể dễ dàng tan chảy bằng cách sử dụng nhiệt. | Nó có thể bị tan chảy bằng cách hạ thấp áp suất khí quyển. |
Đặc điểm |
|
|
Công dụng |
|
|