Sự khác biệt chính: Giun đất và Đỉa là loài lưỡng tính, nhưng khác nhau về các lớp con của chúng; Giun đất rơi vào phân lớp Oligochaeta, trong khi Leeches rơi dưới Hirudinae.
Giun đất và Đỉa là những con giun hữu ích, được phân loại theo cùng một lớp và phylum, nhưng chúng thuộc các lớp phụ khác nhau. Giun đất đóng một vai trò quan trọng trong nông nghiệp, trong khi Leeches có vai trò chính trong các loại thuốc truyền thống.
Giun đất là tên gọi chung cho các thành viên lớn nhất của Oligochaeta. Giun đất là động vật phân đoạn, có cấu trúc hình ống. Chúng thuộc về Phylum Annelida, Class Clitellata và lớp phụ Oligochaeta. Chúng thường được tìm thấy trong đất, bên dưới mặt đất. Chúng cơ bản là loại động vật phân hủy, và do đó tồn tại trên các chất hữu cơ chết. Một con giun đất có một hệ thống vận chuyển kép bao gồm chất lỏng coelomic di chuyển bên trong coelom chứa đầy chất lỏng và một hệ thống tuần hoàn máu kín, đơn giản. Hệ thống tiêu hóa của nó chạy suốt chiều dài cơ thể và nó tiến hành hô hấp qua da. Chúng là những con bò thường xuất hiện trong các đợt gió mùa. Chúng là loài lưỡng tính, có nghĩa là chúng có cả cơ quan sinh sản nam và nữ. Chuyển động của họ diễn ra bằng cách co và thư giãn các cơ bắp của họ.
Giun đất và đỉa đều là loại annelids phân đoạn (giun phân đoạn). Giun đất được sử dụng cho các quá trình tự nhiên khác nhau, trong khi ngay cả đỉa cũng có công dụng y tế và các mục đích khác. Giun đất tồn tại trên các chất hữu cơ chết, trong khi đỉa phát triển mạnh trên các sinh vật sống. Chúng thường được gọi là các sinh vật hút máu hoặc giun. Giun đất được sử dụng rộng rãi trong hệ thống sục khí đất. Chúng giúp tăng độ phì nhiêu của đất, và do đó rất hữu ích trong việc tạo ra phân và phân bón tự nhiên. Mặt khác, đỉa được áp dụng trong các kỹ thuật hút máu và phương pháp trị liệu liên quan đến lĩnh vực y học. Chúng thường được ưa thích trong phương pháp điều trị Ayurveda. Cả giun đất và đỉa đều đóng vai trò chính trong các lĩnh vực ứng dụng tương ứng của chúng. Giun đất đi qua đất qua ruột của chúng và trích xuất chất dinh dưỡng từ nó, trong khi rất ít loại đỉa hút máu. Phần còn lại con mồi trên động vật không xương sống nhỏ.
So sánh giữa Giun đất và Leech:
Giun đất | Đỉa | |
Phân loại |
|
|
Kết cấu | Giun đất là loài Annelids có cấu trúc mỏng, thon dài và tròn. | Đỉa cũng là Annelids có cấu trúc phẳng và ngắn. |
Màu | Màu trắng, đỏ sẫm hoặc đỏ tím. | Màu đen. |
Giải phẫu học | Họ có một cơ bắp giống như ống (37 - 100) được nối với nhau bằng ruột liên tục, dây thần kinh và mạch máu. | Cơ thể của chúng được chia thành 34 phân đoạn với một mút trước và sau lớn. |
Sống dựa vào | Chúng cơ bản sống trong đất. | Họ sống theo ba loại: nước ngọt, trên cạn và biển. |
Sự hiện diện của setae cho sự vận động và chuyển động | Chúng sở hữu setae (lông) trên các đoạn dọc theo cơ thể và chất nhầy tiết ra cũng hỗ trợ cho chuyển động này. | Họ không sở hữu setae hoặc (lông) cho sự vận động hoặc chuyển động của cơ thể họ. |
Sinh sản | Sinh sản của chúng có thể được tái sinh cũng ở dạng vô tính. | Chúng chỉ sinh sản hữu tính. |
Sống sót trên | Vấn đề chết và suy tàn. | Vật chất sống hoặc Máu (bằng cách hút). |
Hữu ích chính |
| Liệu pháp Hirud đã được sử dụng trong một số lĩnh vực y học như phẫu thuật thẩm mỹ và tái tạo để loại bỏ sưng và tắc nghẽn trong các mô và mạch máu. |