Sự khác biệt giữa thương mại điện tử và thương mại điện tử

Sự khác biệt chính: Thuật ngữ Thương mại điện tử, viết tắt của thương mại điện tử, là quá trình mua và bán hàng hóa, sản phẩm và dịch vụ qua các hệ thống điện tử như internet, điện thoại và e-mail. M-Commerce hoặc thương mại di động là quá trình mua và bán các sản phẩm và dịch vụ thông qua các thiết bị cầm tay không dây như điện thoại di động hoặc PDA.

Trong thế giới tiên tiến công nghệ ngày nay, mọi thứ đều có nhịp độ nhanh và mọi thứ diễn ra trực tuyến. Lâu rồi là những ngày đó, khi mọi người sẽ ghé thăm hai đến ba cửa hàng trước khi quyết định mua sản phẩm từ đâu. Việc so sánh các sản phẩm ngày nay được thực hiện trực tuyến và một người sẽ mua sản phẩm từ cửa hàng hoặc giao sản phẩm đến tận nhà. Thuật ngữ Thương mại điện tử đã có mặt trên thị trường trong một thời gian, nhưng Thương mại điện tử là một thuật ngữ khá mới. Cả hai thuật ngữ này đều có ý nghĩa khác nhau, mặc dù cả hai đều nhằm mục đích làm cho cuộc sống của người tiêu dùng dễ dàng hơn.

Thuật ngữ Thương mại điện tử, viết tắt của thương mại điện tử, là quá trình mua và bán hàng hóa, sản phẩm và dịch vụ qua các hệ thống điện tử như internet, điện thoại và e-mail. Thương mại điện tử là một phần lớn của các doanh nghiệp điện tử, nơi các doanh nghiệp hoàn toàn phụ thuộc vào việc tiến hành kinh doanh trực tuyến hoặc điện tử. Thương mại điện tử ban đầu được xác định với sự phát triển của Trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) và Chuyển tiền điện tử (EFT) vào cuối những năm 1970, nơi các doanh nghiệp được phép gửi và nhận các tài liệu thương mại như đơn đặt hàng hoặc hóa đơn điện tử. Thương mại điện tử sử dụng các công nghệ khác như quản lý chuỗi cung ứng, tiếp thị Internet, xử lý giao dịch trực tuyến, ATM, thẻ tín dụng, hệ thống quản lý hàng tồn kho và hệ thống thu thập dữ liệu tự động.

Sự phát triển của World Wide Web vào năm 1990, đã mang lại cho thương mại điện tử một bản sắc hoàn toàn mới, giúp các công ty tiếp cận người tiêu dùng của họ nhanh hơn và dễ dàng hơn. Trong thế hệ ngày nay, hầu hết mọi doanh nghiệp đều thực hiện một số loại thương mại điện tử, cho dù điều đó có nghĩa là lấy thẻ tín dụng hoặc chấp nhận đơn đặt hàng trực tuyến. Cũng giống như thương mại thông thường, thương mại điện tử có thể là B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp) hoặc B2C (doanh nghiệp với khách hàng). Ví dụ phổ biến về kinh doanh B2C là Amazon và EBay.

M-Commerce hoặc thương mại di động là quá trình mua và bán các sản phẩm và dịch vụ thông qua các thiết bị cầm tay không dây như điện thoại di động hoặc PDA. Mặc dù thương mại M là một thuật ngữ mới, nó đã trở thành một cú hích ngay lập tức và cũng được gọi là thương mại điện tử thế hệ tiếp theo. Thương mại M cho phép người dùng thực hiện giao dịch tài chính bằng điện thoại di động và không phải lúc nào cũng cần có internet. Nó đã làm cho quá trình mua và bán sản phẩm trở nên dễ dàng hơn nhờ một công nghệ được gọi là WAP (Giao thức ứng dụng không dây), cho phép người dùng kết nối với internet mà không phải đối phó với rắc rối của dây và điện.

Nó cũng cho phép các doanh nghiệp tiếp cận người tiêu dùng nhanh hơn so với thương mại điện tử, vì một người có thể không phải lúc nào cũng có máy tính bên mình, trong khi một người sẽ luôn có điện thoại di động bên mình. Tin nhắn văn bản quảng cáo là một ví dụ về thương mại di động. Một ví dụ phổ biến khác là tải xuống vé xem phim và vé máy bay trên điện thoại. Với sự nâng cấp liên tục trong công nghệ di động, ngày càng có nhiều khả năng có sẵn cho người tiêu dùng. Ứng dụng di động, ngân hàng trực tuyến, mua sắm trực tuyến qua điện thoại, cũng là những hình thức thương mại điện tử khác nhau.

So với thương mại điện tử, thương mại điện tử hạn chế hơn vì nó yêu cầu sử dụng máy tính và kết nối internet, trong khi điện thoại di động hoạt động trên vệ tinh. Hội nghị truyền hình hiện có sẵn trên điện thoại di động có mạng 3G và 4G mà không gặp rắc rối với internet. Thương mại điện tử tuy nhiên tốn kém so với thương mại điện tử.

Đề XuấT

Bài ViếT Liên Quan

  • sự khác biệt giữa: Sự khác biệt giữa sợ hãi và sợ hãi

    Sự khác biệt giữa sợ hãi và sợ hãi

    Sự khác biệt chính: Mọi người dễ bị nhầm lẫn với hai từ Sợ hãi và Sợ hãi, đó là những tính từ và cả hai đều thể hiện cùng một mức độ sợ hãi. Sự khác biệt chính là Scared có thể được sử dụng cho cả hai, trước danh từ và vị ngữ sau động từ, trong khi Afston thường không được sử dụng trước danh từ mà thay vào đó là động từ. Vì cả hai từ đều là tính từ và trong một số trường hợp thậm chí có thể hoán đổi cho nhau, nhưng sợ có một nghĩa khác kh
  • sự khác biệt giữa: Sự khác biệt giữa Lokpal và Lokayukta

    Sự khác biệt giữa Lokpal và Lokayukta

    Sự khác biệt chính: Lokpal là cơ quan quản lý trung ương có quyền tài phán đối với tất cả các Thành viên của Quốc hội và nhân viên chính phủ trung ương trong các trường hợp tham nhũng. Lokayuktas tương tự như Lokpal, nhưng hoạt động ở cấp độ nhà nước. Thuật ngữ Lokpal lần đầu tiên được đặt ra bởi ông LM Singhvi, một thành
  • sự khác biệt giữa: Sự khác biệt giữa Drupal 6 và Drupal 7

    Sự khác biệt giữa Drupal 6 và Drupal 7

    Sự khác biệt chính: Drupal có nhiều phiên bản và hiện đang chạy trên phiên bản 7. Mỗi phiên bản nhằm mục đích làm cho hệ thống thân thiện hơn với người dùng và cung cấp nhiều tính năng khác nhau cho phép các trang web tự nhiên hơn. Phiên bản Drupal 6 được giới thiệu vào tháng 2 năm 2008, trong khi phiên bản Drupal 7 được giới thiệu vào tháng 1 năm 2011. Drupal là một khung quản lý nội dung hoặc CMS cho phép người dùng xây dựng một trang web
  • sự khác biệt giữa: Sự khác biệt giữa axit và bazơ

    Sự khác biệt giữa axit và bazơ

    Sự khác biệt chính: Axit và bazơ là hai loại chất ăn mòn. Bất kỳ chất nào có giá trị pH từ 0 đến 7 đều được coi là có tính axit, trong khi giá trị pH từ 7 đến 14 là bazơ. Axit là các hợp chất ion phân tách trong nước tạo thành ion hydro (H +). Các hợp chất ion là một hợp chất có điện tích dương hoặc âm. Mặ
  • sự khác biệt giữa: Sự khác biệt giữa Người cao tuổi và Người già

    Sự khác biệt giữa Người cao tuổi và Người già

    Sự khác biệt chính: Elder chỉ có thể được sử dụng cho mọi người, trong khi không có hạn chế như vậy đối với người già. Elder, thường được sử dụng để biểu thị một người ở độ tuổi tuyệt vời, chẳng hạn như những người lớn tuổi trong gia đình 'hoặc' những người lớn tuổi trong làng '. Cũ hơn thường được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ, trong khi người cao tuổi luôn luôn được sử d
  • sự khác biệt giữa: Sự khác biệt giữa Younger và Elder

    Sự khác biệt giữa Younger và Elder

    Sự khác biệt chính: Thuật ngữ trẻ hơn là một hình thức so sánh của trẻ, về cơ bản có nghĩa là trẻ hơn. Tương tự, thuật ngữ Elder là một hình thức so sánh cũ, về cơ bản có nghĩa là già hơn về tuổi. Các thuật ngữ trẻ và già là đối lập, cũng như các từ bổ sung, có nghĩa là chúng thường được sử dụng cùng nhau và có nghĩa là trái ngược với nhau. Các thuật ngữ trẻ và già thường được sử dụng trong các mối quan hệ với tuổi. Thuật ngữ trẻ hơn là một hình thức
  • sự khác biệt giữa: Sự khác biệt giữa Nokia Lumia 620 và Micromax A116 Canvas HD

    Sự khác biệt giữa Nokia Lumia 620 và Micromax A116 Canvas HD

    Sự khác biệt chính: Một trong những điện thoại thông minh mới nhất của thương hiệu là Nokia Lumia 620. Nokia Lumia 620 nhắm đến người mua ở cấp nhập cảnh muốn dùng thử Windows Phone 8 nhưng không đủ khả năng chi quá nhiều cho nó. Micromax và Karbonn là hai công ty như vậy có trụ sở tại thị trường Ấn Độ. Micromax A116 Canvas HD là sự kế thừa cho Micromax A110 Canvas 2 thực sự phổ biến
  • sự khác biệt giữa: Sự khác biệt giữa Kim tự tháp và Lăng kính

    Sự khác biệt giữa Kim tự tháp và Lăng kính

    Sự khác biệt chính: Trong hình học, kim tự tháp và lăng kính là hai hình dạng khác nhau. Sự khác biệt chính giữa kim tự tháp và lăng kính là thực tế là một lăng kính có hai cơ sở, trong khi kim tự tháp chỉ có một. Trong hình học, kim tự tháp và lăng kính là hai hình dạng khác nhau. Sự khác biệt chính giữa kim tự tháp và lăng kính là thực tế là một l
  • sự khác biệt giữa: Sự khác biệt giữa Evernote và Google Keep

    Sự khác biệt giữa Evernote và Google Keep

    Sự khác biệt chính : Cả Evernote và Google Keep đều ghi chú sử dụng các ứng dụng dịch vụ, nhưng điểm khác biệt chính giữa Evernote và Google Keep là Evernote là nền tảng chéo, bao gồm hỗ trợ cho iOS, Android, Windows, macOS và Web, trong khi Google Keep hỗ trợ Android, iOS và web. Evernote Tổng quan: Evernote là dịch vụ ghi chú có trụ

Editor Choice

Sự khác biệt giữa HTC One X + và Nexus 4

Sự khác biệt chính: HTC One X + có màn hình cảm ứng super LCD 2 4, 7 inch với mật độ điểm ảnh xấp xỉ 312 ppi, có nghĩa là màn hình này khá tuyệt vời và nó không hiển thị bất kỳ pixel nào. Thiết bị này được hỗ trợ bởi quy trình NVIDIA Tegra 3 lõi tứ 1, 7 GHz, làm cho nó nhanh hơn HTC One X ban đầu. Nexus 4 là điện thoại thông minh Android mang nhãn hiệu Nexus thứ tư của Go