Sự khác biệt chính: Từ đồng âm đề cập đến các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh có cùng cách viết và cùng một cách phát âm nhưng ý nghĩa khác nhau. Homophone là những từ trong tiếng Anh có cùng cách phát âm nhưng ý nghĩa khác nhau. Những từ này có thể chia sẻ cùng một cách viết hoặc chúng có thể có cách viết khác nhau.
Tiền tố homo- có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp Homos, có nghĩa là 'một và giống nhau'. Vì vậy, cả hai từ mô tả một sự giống nhau nhất định trong ngôn ngữ. Hãy chia nhỏ cả hai từ và hiểu từ nguyên của chúng; nó sẽ giúp hiểu từ tốt hơn
Từ đồng âm chia thành homo + nym. Như đã đề cập trước đây, 'homo' có nghĩa là 'giống nhau' và 'nym' là từ gốc Latin cho 'từ' hoặc 'tên'. Khi dịch từ này có nghĩa đen là 'cùng tên'. Điều này có thể cung cấp một gợi ý nhỏ về định nghĩa của từ này. Như bản dịch cho thấy, từ đồng âm đề cập đến các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh có cùng cách viết và cùng một cách phát âm nhưng ý nghĩa khác nhau. Chúng bao gồm các từ như máy bay (máy bay) hoặc máy bay (hình hình học) hoặc có thể (có thể) hoặc có thể (một hộp súp).
Bây giờ từ đồng âm có thể được chia thành homo + điện thoại. Từ 'phone' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'phōnḗ', có nghĩa là giọng nói của người Hồi giáo. Thuật ngữ đồng âm được định nghĩa chính xác là các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh có cùng cách phát âm nhưng ý nghĩa khác nhau. Những từ này có thể chia sẻ cùng một cách viết hoặc chúng có thể có cách viết khác nhau. Chúng bao gồm những cái phổ biến nhất như, quá, hai hoặc của họ và ở đó.
Một khía cạnh nhỏ khó hiểu khác là tất cả các từ đồng âm là từ đồng âm bởi vì chúng có âm giống nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả các từ đồng âm đều là từ đồng âm vì sự khác biệt về chính tả.
So sánh giữa từ đồng âm và đồng âm:
Từ đồng âm | Đồng âm | |
Định nghĩa | Các từ trong tiếng Anh có cùng cách viết và cùng một cách phát âm nhưng nghĩa khác nhau | Các từ trong tiếng Anh có cùng cách phát âm nhưng có nghĩa khác nhau. Những từ này có thể có hoặc không có cùng một cách viết |
chính tả | Tương tự | Có thể giống nhau |
Ý nghĩa | Khác nhau | Khác nhau |
Cách phát âm | Tương tự | Tương tự |
Thí dụ | Hội chợ (hội chợ quốc gia) hoặc hội chợ (hợp lý) | Cặp (một cặp) và lê (một loại trái cây) |
Hình ảnh lịch sự: cindagiordano.hubpages.com, mrktms.weebly.com