Sự khác biệt chính: Kilôgam hoàn toàn là một đơn vị đo khối lượng. 'lbs' là tên viết tắt và khái niệm chính thức được sử dụng để chỉ bảng Anh.
'lbs.' là tên viết tắt và khái niệm chính thức được sử dụng để chỉ bảng Anh. Đơn vị đo lường thường được viết tắt là 'lb' hoặc 'lbs'. Theo công ước quốc tế, chỉ có 'lb' và nó không có dạng số nhiều (tức là 'lbs'), mặc dù nó đã được sử dụng phổ biến. Đơn vị và chữ viết tắt của nó bắt nguồn từ libra La Mã, trong khi
Tên pound là một cách chuyển thể từ tiếng Đức của cụm từ tiếng Latin 'libra Pondo' có nghĩa là một trọng lượng pound. Các libra La Mã đại khái tương ứng với 12 ounce, khác với ngày nay khi một pound chuyển thành 16 ounce.
So sánh giữa Kilo và Lbs:
Kilo | Lbs | |
Sự miêu tả | Dictionary.com định nghĩa Kilo là "một đơn vị khối lượng bằng 1000 gram: đơn vị khối lượng SI cơ bản, bằng khối lượng của nguyên mẫu quốc tế của kilôgam". | 'lbs.' là tên viết tắt của bảng Anh |
Kỳ hạn | Viết tắt kg | Viết tắt của từ 'pound' |
Đơn vị | Đơn vị số liệu | Đơn vị hoàng gia |
Đổi | 1 kg tương đương với 2.204 | 1 lbs bằng 0, 453 |
Công thức | 1kg * 2, 2046 lbs -------------- = 2.20462 lbs 1lbs | 1lbs * 1kg -------- = 0, 4535 kg 2, 2046 |