Điểm khác biệt chính : Đạo giáo và Phật giáo là hai truyền thống triết học và tôn giáo lớn bắt nguồn từ châu Á. Mặc dù, Đạo giáo và Phật giáo có những mục tiêu tương tự nhau, nhưng chúng hoàn toàn khác nhau về niềm tin, thực hành và quan điểm của họ về cuộc sống cá nhân, xã hội, giá trị, văn hóa, môi trường và thậm chí cả vũ trụ.
Trong tiếng Trung, từ 'Đạo' có nghĩa là 'con đường', lực chảy qua tất cả sự sống trong vũ trụ. Nó được coi là động lực đằng sau mọi thứ tồn tại. Mục tiêu của Đạo giáo là để một người liên kết hài hòa với 'Đạo' tức là đạt được sự bất tử bằng cách đi đúng đường trong cuộc sống. Trong Đạo giáo, sự tập trung nhiều hơn vào một cá nhân, vì nó giúp tìm thấy sự hài hòa và cân bằng của một người. Nó cũng nói rằng mọi thứ trên thế giới đều đơn giản, chính xác và tốt đẹp, nhưng cuộc sống chỉ trở nên phức tạp khi con người chọn sống một cuộc sống phức tạp. Khái niệm Đạo giáo này dựa trên văn bản triết học và chính trị được viết bởi Laozi (Lão Tử) giữa thế kỷ thứ 3 hoặc thứ 4 trước Công nguyên
Phật giáo, mặt khác, được thành lập sớm hơn một vài thế kỷ so với Đạo giáo. Thuật ngữ này xuất phát từ từ 'Budhi' có nghĩa là 'thức tỉnh'. Hệ tư tưởng này được sinh ra dưới ảnh hưởng của Siddharta Gautama, còn được gọi là Đức Phật hay 'người giác ngộ', người từng sống và thuyết giảng ở phần phía đông của tiểu lục địa Ấn Độ giữa thế kỷ thứ 6 và thứ 4. Mục tiêu chính, ở đây, là đạt được Niết bàn, giác ngộ và hạnh phúc, trong cuộc sống. Nguyên tắc này chỉ có thể đạt được khi vượt qua tất cả những đau khổ và bằng cách tuân theo 8 giá trị cốt lõi của nó, tức là:
- Kiến thức đúng
- Đúng cường độ
- Nói đúng
- Hành vi đúng
- Đúng sinh kế
- Nỗ lực đúng đắn
- Chánh niệm
- Nồng độ phải
Mục đích của cả hai, Đạo giáo và Phật giáo là để đạt được mục đích cuối cùng, tức là vượt qua sự sống trên trái đất như một thể xác, và để đạt được sự hài hòa với thiên nhiên và vũ trụ tức là bằng cách đạt được sự bất tử. Và, mục tiêu cuối cùng này có thể đạt được bằng cách đi theo con đường hoặc hành vi đúng đắn. Mặc dù, tham vọng của họ là như nhau, nhưng con đường của họ cách xa nhau. Ở đây, cả hai đều tin rằng có một 'Ánh sáng Nội tâm' dẫn dắt con người đi đúng đường để đạt được mục tiêu, và trong Phật giáo, con đường dẫn đến giác ngộ là đi theo 'tám con đường' do Đức Phật định nghĩa. Trong khi, trong Đạo giáo, con đường đến Đạo nó đến từ bên trong cá nhân tức là chính mình.
Tương tự, cả hai hệ tư tưởng đều có niềm tin, truyền thống và ý tưởng song song, nhưng chúng có cách nhìn và cách sống khác nhau. Sự khác biệt hơn nữa giữa hai tôn giáo có thể được đọc trong bảng dưới đây.
So sánh giữa Đạo giáo và Phật giáo:
đạo giáo | Phật giáo | |
Người sáng lập | lão Tử | Phật Gautama |
Gốc | Xấp xỉ, 550 BCE Trung Quốc. | Khoảng 2.500 năm trước, khoảng năm 563 trước Công nguyên ở Nepal, Ấn Độ. |
Định nghĩa | Nó được định nghĩa là tín đồ của Đạo (hay 'Con đường'). | Nó được định nghĩa là những lời dạy của Đức Phật. |
Ý nghĩa | Thuật ngữ 'Tao' có nghĩa là 'Con đường.' | Thuật ngữ 'Budhi' có nghĩa là 'thức tỉnh'. |
Nguyên tắc | Đạo giáo tin rằng cuộc sống là tốt và đặt trọng tâm vào cơ thể. | Cuộc sống này là đau khổ, và cách duy nhất để thoát khỏi đau khổ này là loại bỏ sự thèm muốn và vô minh của một người bằng cách thực hành Bát chánh đạo. |
Trong khoảng | Đó là về triết học và truyền thống tôn giáo tập trung vào lòng trắc ẩn, điều độ và khiêm tốn. | Đó là về việc làm theo lời dạy của Đức Phật. |
Mục tiêu | Là một với thiên nhiên. | Để đạt được giác ngộ và được giải thoát khỏi vòng luân hồi và chết, do đó đạt được Niết bàn. |
Niềm tin | Để đạt được sự cân bằng trong cuộc sống. | Để đạt được 'Niết bàn'. |
Nơi thờ cúng | Tu viện, ni cô, chùa và chùa. | Đền và miếu. |
Giáo sĩ | Linh mục, tăng ni. | Tăng ni và phật tử. |
Quần áo | Đạo giáo áo choàng | Áo choàng phật |
Quan điểm hôn nhân | Liên kết giữa một người đàn ông và một người phụ nữ. |
|
Quan điểm về thế giới bên kia | Linh hồn sống. |
|
Quan điểm về các tôn giáo khác | Nó hỗ trợ tất cả các tôn giáo. | Nó hỗ trợ tất cả các tôn giáo. |
Niềm tin vào chúa | Nó theo nhiều vị thần. | Nó không tin vào chúa. |
Thiên vị giới tính |
|
|