Sự khác biệt chính : Hòa tan là quá trình qua đó chất tan được hòa tan vào dung môi và tạo thành dung dịch. Độ hòa tan là một thuật ngữ định lượng xác định lượng chất tan tối đa được hòa tan vào dung môi.
Solute đề cập đến phần rắn, trong khi đó, dung môi đề cập đến phần chất lỏng. Có nhiều thuộc tính ảnh hưởng đến loại phản ứng này như kích thước của chất tan, nhiệt độ và tính chất của dung môi.
Trong trường hợp, dung môi được loại bỏ khỏi dung dịch bằng cách sử dụng các kỹ thuật như bay hơi, sau đó có thể tìm thấy chất tan rõ ràng khác với dung dịch còn lại. Quá trình phân tách này còn được gọi là sự kết tủa của chất rắn hoặc sự phát triển của chất khí. Do đó, lượng mưa cũng được coi là một hiện tượng ngược lại của sự hòa tan. Cùng nhau, chúng tạo thành một trạng thái cân bằng động.
Do đó, độ hòa tan hoàn toàn là một thuật ngữ định lượng. Thông thường, nếu 0, 1 gram chất tan có thể hòa tan trong 100 mL dung môi, chất này được coi là hòa tan. Trong trường hợp ít hơn 0, 1 gram chỉ có thể hòa tan trong 100 mL dung môi, chất được gọi là không hòa tan hoặc ít tan. Do đó, độ hòa tan và hòa tan có liên quan chặt chẽ. Độ hòa tan chỉ định lượng quá trình hòa tan.
So sánh giữa độ hòa tan và độ hòa tan:
Độ hòa tan | Giải tán | |
Định nghĩa | Độ hòa tan là một thuật ngữ định lượng xác định rằng tối đa lượng chất tan sẽ được hòa tan vào dung môi | Hòa tan là quá trình qua đó chất tan được hòa tan vào dung môi và tạo thành dung dịch |
Các yếu tố |
|
|
Kiểu | Số lượng | Quá trình |