Sự khác biệt chính: Trong cách sử dụng chung, các thuật ngữ có thể thay thế cho nhau khi tôm đề cập đến những con nhỏ của loài và tôm đề cập đến những con lớn hơn. Tuy nhiên, về mặt khoa học, chúng được phân loại khác nhau. Tôm thuộc đơn đặt hàng phụ của Pleocyemata, trong khi tôm được phân loại theo đơn đặt hàng Dendrobranchiata.
Cả tôm và tôm đều được sử dụng để chỉ các loài giáp xác decapod được tìm thấy trong nước muối cũng như nước ngọt. Thuật ngữ "giáp xác decapod" dùng để chỉ những sinh vật có bộ xương và 10 chân. Cả hai sinh vật này được tìm thấy gần đáy đại dương để tìm kiếm thức ăn. Trong khi, nhiều người cho rằng có rất ít hoặc không có sự khác biệt trong cách họ nếm thử, nhiều đầu bếp nói rằng họ có vị hoàn toàn khác nhau. Theo cookthink.com, tôm có thịt thịt ngọt, mọng nước hơn trên đó, chứ không phải tôm. Tuy nhiên, trong nhiều công thức nấu ăn, tôm và tôm có thể được thay thế cho nhau.
Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia hoàn toàn không có sự khác biệt nào ngoài kích thước. Tôm và tôm được nhóm trong cùng một nhóm, với những con lớn hơn được gọi là tôm, trong khi những con nhỏ hơn được gọi là tôm. Do đó, thuật ngữ 'tôm jumbo' được coi là một oxymoron. Theo nhà phân loại động vật giáp xác, Tin-Yam Chan, "Các thuật ngữ, tôm và tôm, không có tham chiếu nhất định đến bất kỳ nhóm phân loại đã biết nào. Mặc dù thuật ngữ tôm đôi khi được áp dụng cho các loài nhỏ hơn, trong khi tôm thường được sử dụng cho các hình thức lớn hơn, không có sự phân biệt rõ ràng giữa cả hai thuật ngữ và cách sử dụng của chúng thường bị nhầm lẫn hoặc thậm chí đảo ngược ở các quốc gia hoặc khu vực khác nhau. "
Con tôm | Tôm | |
Phân loại | Dendrobranchiata | Bệnh bại liệt |
Sử dụng chung | Tôm được sử dụng để chỉ những con nhỏ từ bất kỳ loài nào. | Tôm được sử dụng để chỉ các sinh vật có kích thước lớn hơn từ cả hai loài. |
Từ nguyên | Tôm có nguồn gốc từ khoảng thế kỷ 14 với tiếng Anh là 'tôm' có nghĩa là hợp đồng hay nếp nhăn. Không chắc chắn làm thế nào nó được gọi là nhỏ. | Nguồn gốc không rõ ràng, nhưng các hình thức ban đầu của từ này bao gồm các từ như 'cầu nguyện', 'khen ngợi' và 'prane'. |
Kích thước | Tôm thường nhỏ hơn tôm. | Tôm thường lớn hơn tôm. |
Kìm | Các gọng kìm phía trước là lớn nhất. | Cặp kìm thứ hai là lớn nhất. |
Mang | Mang giống như tấm phẳng | Mang phân nhánh |
Chân | Chân ngắn hơn so với tôm. | Chân dài hơn so với tôm. |
Móng vuốt | Móng vuốt trên hai đôi chân | Móng vuốt trên ba đôi chân |
Các loại | Tôm chân trắng, tôm trắng Đại Tây Dương, tôm hồng, chấm và nâu. | Tôm Ấn Độ, tôm sông khổng lồ và tôm sú. |