Sự khác biệt chính: Muối biển thu được bằng cách làm bay hơi nước biển. Đá muối thu được dưới dạng khoáng chất được gọi là halit. Muối biển có sẵn ở dạng hạt mịn hoặc tinh thể lớn. Mặt khác muối đá là một muối tinh thể lớn.
Nó chủ yếu bao gồm 30, 59% ion natri và 55, 03% ion Clorua cùng với các ion khác như Magiê, Canxi, Kali, v.v ... Muối biển thường được thêm vào cho một loại hương vị cay nồng. Muối biển vảy cung cấp một hương vị phức tạp.
Muối biển và muối đá do đó khác nhau. Vì muối biển có nguồn gốc từ nước biển, nó có xu hướng mang hương vị hoặc tang của đại dương. Muối biển thường được sử dụng làm muối thông thường. Đá muối có sẵn trong các kích cỡ khác nhau. Nó rất rẻ và do đó được sử dụng khi cần một lượng muối lớn. Hương vị của muối đá mạnh hơn hương vị nhẹ của muối biển.
So sánh giữa Muối Biển và Muối Đá:
Muối biển | Đá muối | |
Định nghĩa | Nó có nguồn gốc từ nước biển bốc hơi | Nó ở dạng khoáng chất |
Vị trí | Nó thường được nhập khẩu từ biển Địa Trung Hải | Nó thường được khai thác ở Hoa Kỳ |
Kết cấu | Muối tinh thể có thể ở dạng mịn hoặc thô. Muối biển vảy ở dạng sheer và kim tự tháp giống như vảy. Màu sắc của nó có thể từ trắng, hồng, đen, xám hoặc bất kỳ màu nào khác, tùy thuộc vào nơi nó đến và các loại tạp chất | Tinh thể lớn và chunky không đồng nhất. Nó có thể có màu hơi xám do tạp chất |
Sử dụng | Dùng trong thực phẩm. Được sử dụng trong trị liệu spa, móng chân, vv Nó cũng được sử dụng để bảo quản thịt và hải sản | Thường được sử dụng khi cần một lượng muối lớn như để làm kem và thái hạt lựu. Nó không được ưa thích để được sử dụng trực tiếp trên thực phẩm |
Muối biển | Ưu đãi nhẹ | Hương vị mạnh mẽ |