Sự khác biệt chính: Panadol, tức là paracetamol, là một loại thuốc giảm đau không gây nghiện, về cơ bản được sử dụng để giảm đau nhẹ đến trung bình do đau đầu, đau răng, đau cơ và khớp và đau thời gian. Nó cũng có thể được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng, cảm lạnh, ho và cúm. Aspirin là một loại thuốc chống viêm không gây nghiện, có thể được sử dụng để giảm đau và viêm do đau thấp khớp và cơ bắp, bong gân, đau lưng, đau đầu, đau họng, đau răng và đau kinh nguyệt.
Panadol, tức là paracetamol, là một loại thuốc giảm đau không gây nghiện, về cơ bản được sử dụng để giảm đau nhẹ đến trung bình do đau đầu, đau răng, đau cơ và khớp và đau thời gian. Nó cũng có thể được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng, cảm lạnh, ho và cúm. Có một số tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến ai đó do dùng quá liều hoặc sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, paracetamol được coi là an toàn khi sử dụng ở người lớn và trẻ em, vì tác dụng phụ của nó tương đối ít hơn so với các thuốc giảm đau khác. Nó cũng được coi là tương đối an toàn để kết hợp paracetamol với các loại thuốc khác.
Sự khác biệt chính giữa aspirin và paracetamol là aspirin làm giảm viêm và sưng, ngoài ra còn giúp giảm đau và sốt. Vì vậy, aspirin là một lựa chọn tốt hơn cho các tình trạng viêm và sưng xảy ra ngoài đau, chẳng hạn như viêm khớp, đau răng, đau thời gian và đau họng. Tuy nhiên, các chuyên gia khuyên rằng trước tiên mọi người nên sử dụng paracetamol, vì nó nhẹ nhàng hơn. Nó cũng được coi là một lựa chọn tốt hơn cho trẻ em và thanh thiếu niên, cũng như cho những người đã hoặc đang bị loét dạ dày.
Một so sánh chi tiết giữa Panadol và Aspirin:
Panadol | Aspirin | |
Tên chung | Acetaminophen (Paracetamol) | Axit acetylsalicylic |
Được sở hữu bởi | GlaxoSmithKline | Là một tên chung thay thế; ở một số nước thuộc sở hữu của Bayer |
khả dụng | Qua quầy | Qua quầy |
Hiệu quả cho | Giảm đau, giảm sốt, giảm các triệu chứng dị ứng, cảm lạnh, ho và cúm. | Điều trị một số bệnh, bao gồm sốt, đau, sốt thấp khớp và các bệnh viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, viêm màng ngoài tim và bệnh Kawasaki. Liều thấp hơn của aspirin cũng cho thấy giảm nguy cơ tử vong do đau tim hoặc nguy cơ đột quỵ trong một số trường hợp. |
Liều dùng | 500mg -1g cứ sau 4 đến 6 giờ, tối đa 4g mỗi ngày. Người lớn và trẻ em lớn hơn 12 - 1-2 viên cứ sau 4 giờ khi cần thiết. Không nên vượt quá 8 viên trong 24 giờ. Không nên uống với rượu. | 300-900 mg cứ sau bốn đến sáu giờ, tối đa 4g mỗi ngày. Đối với người lớn, liều 1-2 viên được uống bốn lần một ngày khi bị sốt hoặc viêm khớp. |
Hiệu ứng | Giảm sốt và giảm đau nhức. Không làm giảm viêm. Hoạt động trên các tế bào thần kinh. An toàn hơn cho trẻ em. | Là một thuốc giảm đau để giảm đau nhức nhẹ, như một thuốc hạ sốt để giảm sốt, và như một loại thuốc chống viêm. |
Hiệu ứng ốm / Tác dụng phụ | Ít tác dụng phụ hơn. Liều lớn có thể gây chảy máu dạ dày, suy thận, tổn thương thận hoặc gan. Tác dụng phụ có thể có nhiều khả năng ở những người nghiện rượu mãn tính hoặc bệnh nhân bị tổn thương gan. Người dùng mãn tính có thể có nguy cơ mắc ung thư máu cao hơn. | Có khả năng gây chảy máu đường tiêu hóa, loét đường tiêu hóa, ức chế khả năng bài tiết axit uric của thận, liên quan đến hội chứng Reye, có thể gây phù mạch (sưng mô da) và tăng nguy cơ mắc bệnh viêm não. Sử dụng aspirin liều cao, lâu dài có thể gây thiếu máu do thiếu sắt và có thể gây độc cho gan. Một lượng lớn salicylate, một chất chuyển hóa của aspirin, đã được đề xuất để gây ù tai. Đối với một số ít người, dùng aspirin có thể dẫn đến các triệu chứng giống như phản ứng dị ứng, bao gồm nổi mề đay, sưng và đau đầu. |