Sự khác biệt chính: Hành tây phát triển như một bóng đèn trưởng thành riêng lẻ trên mỗi cây, khi cắt ra, để lộ nhiều lớp. Hẹ, giống như tỏi, mọc thành chùm của củ. Chúng có kết cấu chắc chắn, hương vị ngọt, thơm và cay nồng.
Hành tây là những củ lớn mọc dưới lòng đất. Hành tây phát triển như một bóng đèn trưởng thành riêng lẻ trên mỗi cây, khi cắt mở, để lộ nhiều lớp. Mặt khác, hẹ tương tự như hành tây, nhưng có vị nhẹ hơn. Chúng có xu hướng phát triển thành cụm củ, như tỏi. Hẹ có nguồn gốc từ Trung và Đông Nam Á.
Hành và hẹ đều được sử dụng phổ biến nhất trong nấu ăn. Chúng có cùng công dụng trong chế biến thực phẩm và có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Chúng có thể được ăn sống, ngâm, bột, sấy khô, hoặc nấu chín và caramen. Hẹ có xu hướng có kết cấu chắc hơn, và hương vị cay, ngọt và cay hơn. Hương vị của chúng được định nghĩa giống như một sự giao thoa giữa tỏi và hành tây. Nhiều người thích hẹ hơn hành tây, vì hẹ có hương vị hành tây nhẹ hơn, trái ngược với hương vị đầy đủ sắc, cay, rối và cay nồng của hành tây.
Một so sánh hoàn chỉnh giữa hành và hẹ:
Hành | hẹ | |
Vương quốc | Cây trồng | Cây trồng |
Gọi món | Măng tây | Măng tây |
gia đình | Amaryllidaceae | Amaryllidaceae |
Phân họ | Allioideae | Allioideae |
Chi | Allium | Allium |
Loài | A. cepa | A. cepa var. tổng hợp |
Sự miêu tả | Những củ to mọc dưới lòng đất. Phát triển như một bóng đèn trưởng thành cá nhân trên mỗi cây. Các bóng đèn, khi cắt mở, tiết lộ nhiều lớp. | Trông giống như một củ hành tây nhỏ, thon dài với lớp da màu đồng, hơi đỏ hoặc xám. Khi gọt vỏ, hẹ tách thành tép như tỏi. |
Màu sắc và chủng loại | Hành tây thông thường thường có sẵn trong ba màu: vàng, đỏ và trắng. Hành tây vàng, còn được gọi là hành tây nâu, có hương vị đầy đủ và là một chế độ chờ đáng tin cậy để nấu hầu hết mọi thứ. Hành tây đỏ là một lựa chọn tốt cho sử dụng mới hoặc trong nướng và nướng than. Hành trắng là hành tây truyền thống được sử dụng trong ẩm thực Mexico cổ điển. Chúng có màu vàng và hương vị ngọt ngào khi xào. | Màu da có thể thay đổi từ nâu vàng đến xám sang đỏ hồng và da thịt trắng của chúng thường nhuốm màu xanh lá cây hoặc đỏ tươi. |
Hương vị | Hương vị lưu huỳnh sắc nét, cay nồng, dai dẳng, thậm chí là khó chịu, nhưng khi xào, hành tây trở nên ngọt và ít cay hơn. | Hương vị hành tây nhẹ, giữa hương vị của tỏi và hành tây, ngọt hơn hành tây. Cặp tốt với gà và cá. |
Lợi ích | Phenol và flavonoid, được gọi là vitamin P và citrin, có đặc tính chống viêm, chống vi khuẩn, chống ung thư và chống dị ứng. | Nhiều phenol và flavonoid, được gọi là vitamin P và citrin, có đặc tính chống viêm, chống vi khuẩn, chống ung thư và chống dị ứng. |
Sử dụng trong nấu ăn | Nấu ăn tươi, sống trong món salad lạnh, như một chất làm đặc cho các món cà ri, hành tây ngâm, như một mặt phục vụ với cá và khoai tây chiên. | Nấu ăn tươi, ngâm, làm gia vị cơ bản, như gia vị (thái nhỏ và chiên sâu). |
Công dụng trong y học | Các tuyên bố trên diện rộng đã được đưa ra về hiệu quả của hành tây chống lại các tình trạng từ cảm lạnh thông thường đến bệnh tim, tiểu đường, loãng xương và các bệnh khác. Chúng có chứa các hợp chất hóa học được cho là có đặc tính chống viêm, chống cholesterol, chống ung thư và chống oxy hóa, như quercetin. Các nghiên cứu sơ bộ đã chỉ ra rằng tiêu thụ hành tây tăng làm giảm nguy cơ ung thư đầu và cổ. Tiêu thụ lượng hành tây dồi dào rất có lợi cho phụ nữ vì hành tây giúp tiêu diệt các nguyên bào xương, một tế bào xương phá vỡ xương và gây ra bệnh loãng xương. Chúng cũng được sử dụng để chữa lành mụn nước, mụn nhọt và thậm chí là đau họng. | Điều trị đau họng bằng mật ong. |
Công dụng khác | Da hành tây đã được sử dụng để nhuộm. Nhiều người tin rằng họ là một loại thuốc kích thích tình dục. Hành tây đã từng được bác sĩ kê toa để giúp chữa vô sinh ở phụ nữ. | Một số người tin rằng chúng là một loại thuốc kích thích tình dục, vì chúng thường được hoán đổi với hành tây. |