Điểm khác biệt chính: Nintendo DS và DSi là các máy chơi game cầm tay hai màn hình, được phát hành bởi Nintendo. Nintendo DS là phiên bản 2004 với các tính năng đồ họa ban đầu, trong khi DSi là phiên bản 2008, được tạo thành từ các tính năng độc đáo so với Nintendo DS.
Nintendo DS và DSi là các hệ thống chơi game tiên tiến có sẵn trên thị trường ngày nay và được phát hành bởi Nintendo.
Hệ thống chơi game Nintendo DS bao gồm các tính năng đặc biệt. Phần cứng của trạm chơi game này được tạo thành từ các tính năng độc đáo, chẳng hạn như màn hình LCD hoạt động tương ứng với màn hình cảm ứng và micrô tích hợp. Cả hai màn hình đều hỗ trợ kết nối không dây. Nintendo DS cũng có khả năng cho nhiều máy chơi game DS tương tác trực tiếp với nhau qua Wi-Fi trong một phạm vi ngắn. Nó cũng có thể được kết nối mà không cần một mạng không dây hiện có. Ngoài ra, máy chơi game có thể tương tác trực tuyến bằng dịch vụ Kết nối Wi-Fi của Nintendo. Theo Nintendo of America, có hơn 1297 tựa game có sẵn cho Nintendo DS.
Thiết kế của mô hình Nintendo DSi tương tự như của Nintendo DS, nhưng được phát triển với nhiều tính năng bổ sung và nâng cao hơn. Mô hình có hai máy ảnh kỹ thuật số, hỗ trợ lưu trữ nội dung bên trong và bên ngoài. Những máy ảnh này có trách nhiệm kết nối với cửa hàng trực tuyến (được gọi là Nintendo DSi Shop). Thiết bị cầm tay hỗ trợ các tính năng như phương tiện vật lý độc quyền có các tiêu đề DS và DSi tiêu chuẩn cụ thể. Chức năng tiên tiến của mô hình Nintendo DSi được phát triển với mục đích tăng thị phần và tạo điều kiện cho việc cá nhân hóa, nhằm khuyến khích người chơi.
So sánh giữa Nintendo DS và DSi:
Nintendo DS | DSi | |
Mô tả ngắn | Nintendo DS là một máy chơi game cầm tay hai màn hình được phát triển và phát hành bởi Nintendo. | Nintendo DSi là một máy chơi game cầm tay hai màn hình được phát hành bởi Nintendo. Đây là lần lặp thứ ba của Nintendo DS. |
Đã giới thiệu | Thiết bị được giới thiệu tại thị trường Bắc Mỹ vào ngày 21 tháng 11 năm 2004. | Bảng điều khiển đã được ra mắt tại Nhật Bản vào ngày 1 tháng 11 năm 2008. |
Sự tham gia của GBA | Trò chơi này bao gồm khe cắm Game Boy Advance (GBA), vì đây là phiên bản trước của các trạm trò chơi Nintendo. | Do đó, Nintendo đã loại bỏ khe cắm Game Boy Advance (GBA) để cải thiện tính di động và độ bền. |
độ sáng | Nintendo DS không sáng bằng so với Nintendo DSi. | Nintendo DSi sáng hơn và có các tính năng tô màu nâng cao so với Nintendo DS. |
Tính năng bổ sung | Nó không có các tính năng như cửa hàng và máy ảnh. | Nó có các tính năng như cửa hàng và máy ảnh. |
Kích thước màn hình | Nó có kích thước màn hình cũ hơn khoảng 3.00 inch. | Nó có màn hình lớn hơn một chút khoảng 3, 25 inch. |
Dung lượng pin | Nó có tuổi thọ pin thấp khi sử dụng thường xuyên. | Nó có thời lượng pin dài có thể mở rộng và có thể thích ứng so với Nintendo DS. |
Cân nặng | DS nặng 218 gram. | DSi có trọng lượng nhẹ hơn, với 214 gram. |
Khe stylus | Khe cắm bút stylus ngắn hơn nhiều so với DSi mới. | DSi có khe cắm bút lớn hơn so với DS. |
Yếu tố chi phí | Đó là giá cả phải chăng và di động. | Nó là tiên tiến; do đó giá đắt hơn so với Nintendo DS. |