Sự khác biệt chính: Độ mol, còn được gọi là nồng độ mol, đo số mol của một chất có trong mỗi lít dung dịch. Molarity được biểu thị bằng chữ viết hoa M. Molality đo số mol của một chất có trong mỗi kg dung môi. Molality được ký hiệu với một chữ thường m.
Cả hai khái niệm đều dựa trên tính toán của chúng về số lượng nốt ruồi có trong giải pháp hiện tại. Một giải pháp có thể được định nghĩa là một hỗn hợp đồng nhất, có nghĩa là hai hoặc nhiều thành phần đã được trộn lẫn đến mức không thể phân biệt bằng mắt thường. Hai khái niệm này đòi hỏi phải hiểu về nốt ruồi vì nó quyết định số lượng nốt ruồi có trong dung dịch. Lý thuyết về nốt ruồi được phát hiện bởi nhà khoa học người Ý, Amedeo Avogardo.
Năm 1811, Avogardo đề xuất rằng thể tích khí, ở một nhiệt độ và áp suất nhất định, tỷ lệ thuận với số lượng nguyên tử hoặc phân tử bất kể tính chất của nó. Khái niệm này được gọi là hằng số Avogardo. Nó được định nghĩa là số lượng các hạt cấu thành (thường là nguyên tử hoặc phân tử) trong một mol của một chất nhất định. Theo thuật ngữ giáo dân, một mol của một chất sẽ đại diện cho số lượng nguyên tử và phân tử có trong nguyên tố. Ví dụ: Oxy có trọng lượng nguyên tử là 16, điều này sẽ đại diện cho khối lượng trên mỗi mol oxy. Vì vậy, một mol oxy sẽ có khối lượng 16 gram. Theo Avogardo, một mol oxy sẽ có cùng số nguyên tử với một mol hydro. Tuy nhiên, chúng có thể khác nhau về trọng lượng.
Molarity và molality đo nồng độ bằng hai cách tiếp cận khác nhau. Độ mol, còn được gọi là nồng độ mol, đo số mol của một chất có trong mỗi lít dung dịch. Molarity được ký hiệu bằng một chữ hoa M. Vì vậy, một giải pháp với 1, 0M sẽ nói rằng nó chứa 1 mol chất tan trên mỗi lít dung dịch. Ví dụ: Một dung dịch nước và đường. Nếu dung dịch được đo là 1, 0 M, thì dung dịch có 1 mol đường trên mỗi lít dung dịch. Molarity còn được gọi là nồng độ lượng chất, nồng độ lượng, nồng độ chất hoặc đơn giản là nồng độ. Độ mol có thể được tính bằng công thức: M = mol (# mol) / L (thể tích dung dịch tính bằng lít).
Molality đo số mol của một chất có trong mỗi kg dung môi. Molality được ký hiệu với một chữ thường m. Vì vậy, một giải pháp với 1, 0m sẽ nói rằng nó chứa 1 mol chất tan trên mỗi kg dung môi. Hãy phân biệt chất tan với dung môi. Chất tan là chất đang được hòa tan thành chất khác. Một dung môi là một chất hòa tan chất tan. Vì vậy, nếu nước và đường được trộn với nhau, đường sẽ là chất tan và tưới dung môi. Nước đường hỗn hợp sẽ là giải pháp. Bây giờ, trong molality, điều quan trọng nhất là các nốt ruồi được chia cho khối lượng của dung môi chứ không phải dung dịch. Số mol có thể được tính bằng công thức: m = mol (# mol) / KG (khối lượng dung môi tính bằng kg).
Tại sao lại có sự khác biệt? Vâng, cả hai đều được sử dụng khi đối phó với nhiệt độ. Nếu một giải pháp sẽ thay đổi nhiệt độ thì molality được sử dụng. Nhưng đối với các giải pháp sẽ duy trì ở nhiệt độ mol không đổi được sử dụng. Điều này là do khi nhiệt độ tăng hoặc giảm, thể tích dung dịch thay đổi và điều này ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ mol. Do đó, molality được sử dụng để tính toán nồng độ.