Sự khác biệt giữa sữa và bơ sữa

Sự khác biệt chính: Sữa là một chất lỏng màu trắng được sản xuất bởi các tuyến vú của động vật có vú. Nó cũng được mua từ nhiều loại hạt giống. Bơ sữa truyền thống là chất còn sót lại sau khi bơ bị bong ra khỏi kem. Thông thường hơn bơ sữa hiện được sử dụng để chỉ các loại đồ uống lên men này.

Sữa và bơ sữa là hai sản phẩm sữa cũng là đồ uống. Sữa và bơ sữa khác nhau theo nghĩa là sữa được sản xuất bởi các tuyến vú ở động vật có vú. Buttermilk là sữa còn lại khi bơ bị chảy ra khỏi kem. Cả hai đều có lợi ích sức khỏe cao nên được đưa vào chế độ ăn uống hàng ngày.

Sữa là một chất lỏng màu trắng được sản xuất bởi các tuyến vú của động vật có vú và là nguồn dinh dưỡng chính cho động vật có vú trẻ. Có hai loại sữa khác nhau để tiêu thụ, một loại được sản xuất để nuôi trẻ sơ sinh, trong khi loại thứ hai được sản xuất bởi một số động vật để nuôi con người ở mọi lứa tuổi. Sữa được sản xuất bởi các bà mẹ để nuôi con là cần thiết cho trẻ trong giai đoạn phát triển vì đây là nguồn dinh dưỡng duy nhất mà trẻ nhận được cho đến khi đạt đến một giai đoạn tăng trưởng nhất định. Sữa chứa đầy chất dinh dưỡng và chống cơ thể có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của em bé và tránh xa bệnh tật.

Là một sản phẩm nông nghiệp, sữa được sản xuất với số lượng lớn bởi bò, trâu, lạc đà, dê, cừu, v.v ... để con người tiêu thụ làm thực phẩm. Ấn Độ là nước sản xuất sữa lớn nhất, nhưng nước này không nhập khẩu sữa hay xuất khẩu sữa. New Zealand, Liên minh châu Âu, Úc và Mỹ là những nhà xuất khẩu sữa lớn nhất, trong khi Trung Quốc và Nga là những nhà nhập khẩu lớn nhất. Sữa được khuyến khích bởi các chuyên gia dinh dưỡng để được tiếp tục ngay cả sau khi giai đoạn trứng nước đã qua. Sữa cũng được sử dụng để tạo ra nhiều loại sản phẩm từ sữa như kem, bơ, sữa chua, kefir, kem, phô mai, ... Con người là sinh vật duy nhất trên thế giới tiêu thụ sữa trong giai đoạn trứng nước. Các loại sữa khác nhau bao gồm chất trắng được chiết xuất từ ​​hạt như sữa đậu nành, sữa gạo, sữa hạnh nhân và sữa dừa.

Sữa cũng được sử dụng trong một loạt các công thức nấu ăn như bánh ngọt, bánh quy, bánh mì, súp, nước sốt mì ống, v.v ... Sữa mang lại nhiều lợi ích sức khỏe bao gồm nhiều chế phẩm sinh học giúp tăng cường hệ miễn dịch và chống lại bệnh tật. Sữa cũng là nguồn chính của canxi, phốt pho, magiê và protein giúp củng cố xương và răng. Sữa cũng có thể giúp giảm huyết áp, bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2 và ung thư. Trái với suy nghĩ phổ biến rằng sữa giúp tăng cân, sữa với lượng vừa phải có thể giúp giảm cân theo các nghiên cứu.

Buttermilk đề cập đến hai hình thức đồ uống khác nhau: truyền thống và văn hóa. Bơ sữa truyền thống là chất còn sót lại sau khi bơ bị bong ra khỏi kem. Sữa bơ được nuôi cấy là quá trình lên men sữa nhân tạo khiến nó đặc lại. Thông thường hơn bơ sữa hiện được sử dụng để chỉ các loại đồ uống lên men này. Những đồ uống này thường được tìm thấy ở vùng khí hậu ấm áp, như Trung Đông, Pakistan, Ấn Độ và ở vùng khí hậu lạnh như Đức, Ba Lan, Scandinavia và Hà Lan.

Thức uống này được tạo ra từ sữa bò và được lên men với vi khuẩn axit lactic, khiến sữa đặc lại và có vị chua, axit. Hai loại vi khuẩn được sử dụng để lên men bao gồm Streptococcus lactis hoặc Lactobacillus bulgaricus. Các vi khuẩn lên men đường sữa trong sữa, tạo ra axit lactic. Bơ sữa truyền thống có hương vị ít axit và rối hơn so với bơ sữa được nuôi cấy. Ở Ấn Độ, thuật ngữ buttermilk dùng để chỉ chất lỏng còn sót lại sau khi chiết xuất bơ từ sữa chua khuấy. Ngoài việc được tiêu thụ thô, bơ sữa còn được sử dụng trong các công thức nấu ăn khác nhau cho bánh quy, bánh kếp và bánh ngô. Nó cũng có thể được sử dụng như là một thay thế cho sữa và sữa chua.

Buttermilk cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau như có nhiều lợi khuẩn (còn được gọi là vi khuẩn tốt). Các men vi sinh giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, cũng như phá vỡ đường sữa thành axit lactic. Buttermilk tốt cho hệ tiêu hóa. Nó cũng được biết đến để ngăn ngừa nhiễm trùng đường âm đạo và đường tiết niệu. Buttermilk, tương tự như sữa đã cung cấp một liều canxi, cùng với iboflavin, vitamin B12, kẽm và protein. Buttermilk cũng được khuyến khích tiêu thụ bởi những người không dung nạp đường sữa, vì đồ uống có ít đường sữa do vi khuẩn biến đường sữa thành axit lactic. Buttermilk cũng được khuyến khích khi ăn kiêng vì nó có lượng calo thấp hơn so với sữa, nhưng mang lại lợi ích sức khỏe gần như tương tự.

Sữa bơ

Sữa

Định nghĩa

Buttermilk là chất còn sót lại sau khi bơ được tách ra khỏi sữa. Đây được gọi là bơ sữa truyền thống. Buttermilk cũng đề cập đến đồ uống lên men.

Sữa là một chất màu trắng được sản xuất bởi các tuyến vú và là nguồn dinh dưỡng chính cho động vật có vú trẻ và cả con người.

Gốc

Bơ sữa truyền thống có nguồn gốc từ Nam Á.

Sữa được sản xuất bởi tất cả các động vật có vú cái để nuôi con non.

Quá trình làm nên

Bắt đầu với sữa tươi, sau đó được khuấy cho đến khi tách thành bơ và một chất nước. Chất nước này được gọi là bơ sữa truyền thống. Sữa bơ nhân tạo là sữa bò được lên men bằng vi khuẩn axit lactic, làm cho sữa đặc hơn.

Sữa được sản xuất bởi các tuyến vú trong cơ thể người mẹ. Sữa cũng được sản xuất từ ​​các động vật có vú khác như bò và trâu để tiêu thụ cho con người.

Lợi ích sức khỏe

Có nhiều men vi sinh (còn được gọi là vi khuẩn tốt). Các men vi sinh giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, cũng như phá vỡ đường sữa thành axit lactic. Buttermilk tốt cho hệ tiêu hóa. Nó cũng được biết đến để ngăn ngừa nhiễm trùng đường âm đạo và đường tiết niệu. Buttermilk, tương tự như sữa đã cung cấp một liều canxi, cùng với iboflavin, vitamin B12, kẽm và protein.

Sữa chứa nhiều men vi sinh giúp tăng cường hệ miễn dịch và chống lại bệnh tật. Sữa cũng là nguồn chính của canxi, phốt pho, magiê và protein giúp củng cố xương và răng. Sữa cũng có thể giúp giảm huyết áp, bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2 và ung thư. Nó cũng có thể đóng một phần rất lớn trong việc giảm cân.

Nếm thử

Buttermilk có một chút vị hơi đắng và đắng do vi khuẩn sản xuất axit.

Sữa không có vị đắng.

Công dụng khác

Ngoài việc được sử dụng như một loại đồ uống, nó cũng có thể được sử dụng trong các công thức nấu ăn cho bánh quy, bánh kếp và bánh ngô. Nó cũng có thể được sử dụng như là một thay thế cho sữa và sữa chua.

Ngoài việc uống nguyên liệu dinh dưỡng, sữa có thể được thêm vào một số sản phẩm như bánh ngọt, bánh quy, bánh mì, súp, nước sốt mì ống, v.v.

Đề XuấT

Bài ViếT Liên Quan

  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Trapezium và Parallelogram

    Sự khác biệt giữa Trapezium và Parallelogram

    Sự khác biệt chính: Một hình thang là một hình tứ giác có ít nhất một cặp cạnh song song. Hình thường được gọi là hình thang. Hình bình hành là một hình tứ giác có hai cặp cạnh song song. Các từ hình thang và hình bình hành thường được tìm thấy trong toán học và hình học. Những thuật ngữ này đề cập đến các hình dạng hình học thường được sử dụng để
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Son môi và Son bóng

    Sự khác biệt giữa Son môi và Son bóng

    Điểm khác biệt chính: Son môi và Son bóng đều là những sản phẩm mỹ phẩm được thoa lên môi. Sự khác biệt cơ bản giữa cả hai sản phẩm là son môi chứa sáp với dầu, chất chống oxy hóa và chất làm mềm da, trong khi đó son bóng là dạng gel mềm hoặc lỏng, không chứa sáp. Ngay khi bất cứ ai nói về son môi hoặc son bóng, hình ảnh của đôi môi đầy màu sắ
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa cổ phiếu và cổ phiếu

    Sự khác biệt giữa cổ phiếu và cổ phiếu

    Sự khác biệt chính: Cổ phiếu và cổ phiếu đều là đơn vị sở hữu trong các công ty đại chúng. Tuy nhiên, chúng khác nhau ở một khía cạnh kỹ thuật. Một công ty tạo ra cổ phiếu khi họ cố định vốn về số lượng tiền tệ và sau đó bán các tỷ lệ khác nhau cho các nhà đầu tư trong khi nếu một công ty tạo ra nhiều cổ phiếu có giá trị danh nghĩa bằng nhau và bán số lượng cổ phiếu khác nhau cho nhà đầu tư thì được coi là tạo ra cổ phiếu. Nhưng trong thuật ngữ tài chính có một cách khác để xác định cổ phiếu và cổ phiếu. Cổ phiếu cũng được sử dụng như thuật ngữ số nhiều đề cập
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Samsung Galaxy Win và Xolo Q800

    Sự khác biệt giữa Samsung Galaxy Win và Xolo Q800

    Điểm khác biệt chính: Samsung Galaxy Win là một điện thoại khác của Tập đoàn Samsung. Samsung Galaxy Win có hai biến thể: Single-SIM và Dual-SIM. Samsung Galaxy Win cũng được bán dưới tên Samsung Galaxy Grand Quattro tại một số thị trường nhất định. Điện thoại là một điện thoại thông minh lõi tứ nhắm
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Trò chuyện và Email

    Sự khác biệt giữa Trò chuyện và Email

    Sự khác biệt chính: Trò chuyện đề cập đến bất kỳ loại giao tiếp trực tuyến nào cung cấp truyền tin nhắn văn bản theo thời gian thực từ người gửi đến người nhận. E-mail, viết tắt của thư điện tử là một phương thức trao đổi tin nhắn kỹ thuật số từ người này sang người khác. Trò chuyện và Email là hai phương thức giao tiếp trực tuyến khác nhau cho phép người dùng giữ li
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Nhà cung cấp và Nhà phân phối

    Sự khác biệt giữa Nhà cung cấp và Nhà phân phối

    Sự khác biệt chính: Nhà cung cấp cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi nhà phân phối bán lại sản phẩm trực tiếp cho khách hàng hoặc người dùng cuối. Nhà cung cấp là người cung cấp sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng. Về mặt kinh doanh, đó là "một bên cung cấp hàng hóa hoặc dịch v
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa sơn móng tay và sơn mài

    Sự khác biệt giữa sơn móng tay và sơn mài

    Sự khác biệt chính: Sơn móng tay và sơn móng tay là chất lỏng móng được sử dụng cho mục đích bảo vệ móng. Sơn móng tay là một loại sơn bóng được áp dụng trên móng tay để làm cho chúng sáng bóng, trong khi sơn móng tay là một giải pháp dày hơn so với sơn móng tay. Theo Collins Từ điển, một loại sơn móng tay được định nghĩa là: Một loạ
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Di chuyển và Sao chép

    Sự khác biệt giữa Di chuyển và Sao chép

    Sự khác biệt chính: Sao chép là tạo một bản sao của tệp hoặc thư mục đã chọn và đặt bản sao vào ổ đĩa hoặc thư mục khác, trong khi di chuyển là để di chuyển các tệp gốc từ nơi này sang vị trí khác. Lệnh di chuyển xóa các tệp gốc, trong khi bản sao giữ lại chúng. Phím tắt để di chuyển là Ctrl + F7, phím tắt để sao chép là Ctrl + C và phím tắt
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Danh từ trừu tượng và Danh từ tập thể

    Sự khác biệt giữa Danh từ trừu tượng và Danh từ tập thể

    Sự khác biệt chính: Danh từ trừu tượng được sử dụng để biểu thị một ý tưởng, trạng thái, cảm giác, phẩm chất hoặc đặc tính, trong khi danh từ tập thể được sử dụng để biểu thị các nhóm. Danh từ là một phần của lời nói xác định một người, một vật, một ý tưởng, chất lượng hoặc trạng thái. Có nhiều loại danh từ khác nhau như danh từ chung, danh từ riêng, danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng và danh từ

Editor Choice

Sự khác biệt giữa màn hình LCD và Plasma

Sự khác biệt chính: TFT (Transitor màng mỏng) là một loại chất bán dẫn được sử dụng trong các tấm màn hình tinh thể lỏng (LCD), trong khi màn hình plasma được phát triển sử dụng các khí hiếm được đốt nóng bằng điện để tạo ra ánh sáng. Plasmas là một lựa chọn tốt hơn trong việc sản xuất màn hình lớn hơn 40