Sự khác biệt chính : Ẩm thực Ấn Độ bao gồm nhiều loại ẩm thực khu vực có nguồn gốc từ đất Ấn Độ. Continental là một thuật ngữ tổng quát để gọi chung các món ăn của Châu Âu và các nước phương Tây khác.
Với sự phát triển của toàn cầu hóa, mọi người trên toàn cầu đã bắt đầu làm quen và thưởng thức nhiều món ăn khác nhau có sẵn.
Ẩm thực Ấn Độ là một trong những món ăn yêu thích của người dân ở các nước. Với sự kết hợp của các loại gia vị, rau và kỹ thuật khác nhau, hương vị của món ăn được nâng cao. Thực phẩm Ấn Độ bị ảnh hưởng nặng nề bởi các lựa chọn văn hóa và tôn giáo. Sự phát triển của ẩm thực Ấn Độ được cho là được hình thành bởi tín ngưỡng của Pháp, và nó vẫn đang phát triển do sự tương tác văn hóa của quốc gia với các xã hội khác.
Các món ăn chính của ẩm thực này bao gồm bajra, gạo, bột mì và nhiều loại đậu lăng, đặc biệt là massor, toor và moong. Đậu lăng được sử dụng rộng rãi. Các món ăn Ấn Độ được nấu trong dầu thực vật, nhưng dầu đậu phộng phổ biến hơn ở khu vực phía bắc và phía nam, trong khi dầu mù tạt thường được sử dụng ở các khu vực phía đông. Ẩm thực khác nhau giữa các vùng, là kết quả của sự đa dạng trong văn hóa địa phương, địa điểm (gần biển, sa mạc hoặc núi) và kinh tế. Nó cũng thay đổi theo mùa, và sự sẵn có của trái cây và rau quả. Một vài ví dụ:
· Gujarat: ẩm thực Gujarati; chủ yếu là ăn chay. Một Gujarati thali điển hình bao gồm roti, daal hoặc kadhi, gạo, sabzi và papad. Nó rất khác nhau về hương vị và nhiệt độ dựa trên thị hiếu cá nhân và khu vực.
· Kerala: ẩm thực của Kerala; nó pha trộn các món ăn địa phương với các món ăn nước ngoài để thích ứng với khẩu vị địa phương. Dừa phát triển dồi dào ở Kerala, vì vậy dừa nạo và nước cốt dừa thường được sử dụng để làm dày và hương liệu. Đường bờ biển dài và nhiều con sông đã dẫn đến một ngành công nghiệp đánh bắt cá mạnh mẽ trong khu vực, làm cho hải sản trở thành một phần chung của bữa ăn.
Theo Wikipedia, ẩm thực của các nước phương Tây khá đa dạng, có một vài đặc điểm giúp phân biệt nấu ăn phương Tây với ẩm thực Ấn Độ và châu Á. So với nấu ăn truyền thống của các nước châu Á, thịt nổi bật và đáng kể hơn. Steak là một món ăn phổ biến ở phía tây. Các món ăn phương Tây chú trọng đáng kể vào nước sốt như gia vị và gia vị. Nhiều sản phẩm sữa được sử dụng trong quá trình nấu ăn. Bánh mì bột mì là nguồn tinh bột phổ biến nhất trong ẩm thực này, cùng với mì ống và bánh ngọt, mặc dù khoai tây đã trở thành một sản phẩm tinh bột chính trong chế độ ăn uống của người châu Âu. Ngô không phổ biến trong chế độ ăn uống của họ. Bột ngô hoặc polenta, chủ yếu được tìm thấy trong các loại thực phẩm của Ý và Balkans.
So sánh giữa ẩm thực Ấn Độ và lục địa:
Đồ ăn Ấn Độ | Thức ăn lục địa | |
Định nghĩa | Bao gồm nhiều loại ẩm thực khu vực của Ấn Độ. | Bao gồm các món ăn của các khu vực từ châu Âu và các nước phương Tây. |
Thành phần | Giống đậu lăng được sử dụng. | Thịt là món ăn chính. |
Gia vị | Một lượng lớn gia vị được sử dụng. | Lượng gia vị thấp được sử dụng. |
Những người | Một số người là người ăn chay. | Mọi người thường là những người yêu thích thịt. |
Dầu | Thức ăn được nấu trong dầu đậu phộng hoặc dầu thực vật. | Thực phẩm được nấu trong dầu ô liu. |
Mặt hàng lúa mì | Bánh mì phẳng (roti) là phổ biến hơn. | Bánh mì là phổ biến. |
Ví dụ | Gujarati thali, poha, vv | Pasta, bít tết nướng, vv |