Sự khác biệt giữa GRE và GMAT

Sự khác biệt chính : GRE và GMAT đều là các kỳ thi tốt nghiệp. Sự khác biệt chính giữa hai kỳ thi là GRE được đưa ra để được nhận vào hầu hết các trường sau đại học, trong khi GMAT được đưa ra để được nhận vào hầu hết các trường kinh doanh.

GRE và GMAT đều là các bài kiểm tra tiêu chuẩn được đưa ra bởi các cá nhân đang theo đuổi giáo dục sau đại học. Họ giúp nhận được sự lựa chọn của sinh viên trong trường đại học hoặc trường quản lý.

Thuật ngữ GRE là viết tắt của 'Kỳ thi tốt nghiệp'. Đây là một bài kiểm tra dành cho sinh viên tiềm năng, trước khi được nhận vào nhiều chương trình sau đại học. Ngoài ra, nó giúp trong việc quản lý các bài kiểm tra cho các tổ chức trên toàn cầu.

Kỳ thi GRE được thiết kế bởi Dịch vụ kiểm tra giáo dục. Nó thường được thực hiện thông qua một phiên bản dựa trên máy tính hoặc giấy. Sự nhấn mạnh của kỳ thi này dựa trên việc kiểm tra tư duy trừu tượng của học sinh. Nó đo ba đối tượng chính:

  • Viết phân tích
  • Lý luận bằng lời nói và
  • Suy luận định lượng

Học sinh nhận được điểm dựa trên các phần nhất định và việc nhận vào hoàn toàn dựa trên điểm số và trường mà họ nộp đơn. Điểm hoàn hảo cho GRE sẽ là 2400.

Thời gian đưa ra để hoàn thành bài kiểm tra là khoảng 3 giờ trở lên, tùy thuộc vào đối tượng. Ngoài ra, bài kiểm tra được thiết kế để tập trung vào các môn chính hoặc cụ thể; các sinh viên được yêu cầu làm bài kiểm tra dựa trên sự lựa chọn của họ về môn học. Các môn học bao gồm: Hóa học, Hóa sinh, Sinh học tế bào và phân tử, Sinh học, Vật lý, Khoa học máy tính, Toán học, Tâm lý học và Văn học bằng tiếng Anh.

Thuật ngữ GMAT là viết tắt của 'Kiểm tra tuyển sinh quản lý sau đại học'. Đây là một bài kiểm tra phù hợp cụ thể cho các cá nhân tham gia chương trình kinh doanh sau đại học hoặc trường học.

GMAT được dự định để kiểm tra trình độ học vấn mà một cá nhân đã có được trong một thời gian dài. Bài kiểm tra tập trung vào bốn phần:

  • Đánh giá bài viết phân tích
  • Suy luận định lượng
  • Lý luận bằng lời nói
  • Lý luận tích hợp

Học sinh nhận được điểm dựa trên các phần nhất định, cộng với tổng điểm của họ. Điểm số hoàn toàn theo quyết định của tổ chức được áp dụng.

Thời gian đưa ra để hoàn thành bài kiểm tra là khoảng 3, 5 và dựa trên máy tính. Kỳ thi GMAT được thực hiện hoặc dự định để dự đoán sinh viên có thể làm tốt như thế nào trong quá trình nghiên cứu sau đại học.

So sánh giữa GRE và GMAT:

LỚN

GMAT

Từ viết tắt

Nó là viết tắt của 'Kỳ thi tốt nghiệp'.

Nó là viết tắt của 'Kiểm tra tuyển sinh quản lý sau đại học'.

Lý do

Nó được thực hiện để được nhận vào hầu hết các trường sau đại học và các trường kinh doanh.

Nó được thực hiện để được nhận vào học ở hầu hết các trường kinh doanh.

định dạng

Nó dựa trên giấy và thích ứng với máy tính tùy thuộc vào các định dạng của phần.

Đây là một bài kiểm tra thích ứng với máy tính.

Thời gian

3 giờ trở lên, tùy thuộc vào định dạng.

3, 5 giờ.

Tập trung vào

Nó tập trung nhiều hơn vào từ vựng và định nghĩa.

Nó tập trung nhiều hơn vào logic, kỹ năng lý luận và ngữ pháp.

Dựa trên

Nó dựa trên diễn giải dữ liệu và các tình huống thực tế.

Nó là truyền thống hơn, và dựa trên các vấn đề từ ngữ.

Cấu trúc kiểm tra

Nó bao gồm:

  • Phần phân tích dài 75 phút với hai bài tiểu luận.
  • Hai phần bằng lời nói dài 30 phút
  • Hai phần định lượng 30 phút.
  • Phần thí nghiệm dài 30 phút là toán học hoặc bằng lời nói.

Nó bao gồm:

  • Phần Phân tích 30 phút với một bài luận.
  • Phần lý luận tích hợp 30 phút.
  • Một phần định lượng 75 phút.
  • Một phần bằng lời nói dài 75 phút.

Điểm cơ bản

Nó dựa trên điểm số bằng lời nói và định lượng.

Nó được ghi trên mức tăng 130-170 đến 1 điểm.

Điểm tổng thể, hoặc tổng hợp, dao động từ 200 đến 800 điểm.

Nó dựa trên gia số 10 điểm.

Điểm hợp lệ

5 năm.

5 năm.

Phần toán

  • Có nhiều nhấn mạnh về hình học.
  • Học sinh có thể xác định xem có đủ thông tin để giải quyết vấn đề hay không.
  • Có ít sự nhấn mạnh về hình học.
  • Các câu hỏi không phải là thông tin dựa.

Phần bằng lời nói

Nó không có tính năng loại tìm kiếm này.

Nó có các vấn đề sửa câu trong đó học sinh được yêu cầu để sửa lỗi ngữ pháp.

Lịch kiểm tra

Nó được tiến hành quanh năm và có thể được chọn theo ngày của học sinh.

Thử nghiệm có thể được thực hiện không giới hạn số lần nhưng với khoảng cách là 31 ngày giữa hai lần thử nghiệm liên tiếp.

Giá cả

$ 150 (9, 269 rupee)

$ 250 (15, 448 rupee)

Đề XuấT

Bài ViếT Liên Quan

  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Doberman và Labrador

    Sự khác biệt giữa Doberman và Labrador

    Sự khác biệt chính: Doberman và Labrador là hai giống chó khác nhau. Mặc dù Doberman và Labrador có cùng kích cỡ, chúng có ngoại hình khác nhau. Doberman là một con chó rất mạnh mẽ với cấu trúc cơ bắp lớn. Mặt khác, Labrador là một giống chó nặng, dày và tương đối lớn. Doberman, tên chính thức là Doberman pincher, là một giống chó mạ
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Microsoft Surface Pro và iPad

    Sự khác biệt giữa Microsoft Surface Pro và iPad

    Điểm khác biệt chính: Tại thời điểm phát hành, Microsoft Surface được quảng cáo là sự kết hợp hoàn hảo giữa máy tính bảng và máy tính xách tay. Nó được phát hành lần đầu vào tháng 2 năm 2013. Microsoft Surface Pro có màn hình ClearType HD 10, 6 inch với mật độ điểm ảnh xấp xỉ 208 ppi. Màn hình ở chế độ full HD, một tính năng không dễ có ở hầu hết các máy tính
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa văn hóa Maori và Pakeha

    Sự khác biệt giữa văn hóa Maori và Pakeha

    Sự khác biệt chính: Văn hóa Maori là văn hóa của người Maori ở New Zealand và tạo thành một phần bình dị của văn hóa New Zealand. Văn hóa Pakeha chủ yếu bắt nguồn từ những người định cư Anh đã xâm chiếm New Zealand. New Zealand theo hai nền văn hóa chính, văn hóa Maori và văn hóa Pakeha. Sự khác biệt giữa cả hai điều khoản là gì? Họ có giống nhau không?
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Dân tộc và Tôn giáo

    Sự khác biệt giữa Dân tộc và Tôn giáo

    Sự khác biệt chính: Dân tộc là một phương pháp phân loại dựa trên một đặc điểm chung của dân số, như di sản chung, văn hóa chung, ngôn ngữ chung hoặc phương ngữ. Mặt khác, một tôn giáo là một niềm tin vào hoặc tôn thờ một vị thần. Dân tộc và tôn giáo được kết nối sâu sắc. Những người có nền tảng đạo
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa vợt và vợt

    Sự khác biệt giữa vợt và vợt

    Sự khác biệt chính : Vợt được định nghĩa là một sự xáo trộn ồn ào hoặc hỗn loạn lớn. Vợt là một phần của thiết bị thể thao được người chơi sử dụng. Từ 'vợt' có nguồn gốc từ tiếng Pháp racqutte và phân biệt nó với vợt, trong tiếng Anh có nghĩa là 'tiếng ồn hoặc sự xáo trộn'. Vợt là thiết bị thể thao được người chơi sử dụng. Collins Dictionary định nghĩa cây vợt là "mộ
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa mùi hương và nước hoa

    Sự khác biệt giữa mùi hương và nước hoa

    Sự khác biệt chính: Cả nước hoa và mùi hương đều có thể được sử dụng để chỉ một mùi dễ chịu thường thu được bằng cách trộn các loại tinh dầu thơm hoặc hợp chất hương liệu. Tuy nhiên, từ nước hoa đôi khi được ưa thích hơn mùi hương, theo ý nghĩa để mô tả những mùi hương thanh lịch hơn. Rất khó để phân biệt giữa nước hoa và mùi hương vì hầu hết cả hai đều đề cập đến một mùi dễ chịu. Tuy
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa siêu âm 3D và siêu âm 4D

    Sự khác biệt giữa siêu âm 3D và siêu âm 4D

    Sự khác biệt chính: siêu âm 3D tạo ra hình ảnh ba chiều của thai nhi. Siêu âm 4D ghi lại chuyển động của thai nhi cũng như hình ảnh ba chiều. Siêu âm, còn được gọi là siêu âm, là một xét nghiệm y tế sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh của các cơ quan trong cơ thể. Khi mang thai, siêu âm được sử dụng để tạo ra hình ảnh của thai nhi. Theo Hiệp
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa phim và điện ảnh

    Sự khác biệt giữa phim và điện ảnh

    Sự khác biệt chính : Thuật ngữ 'phim' thường được áp dụng cho các bộ phim có tính chất nghệ thuật hoặc giáo dục và dự kiến ​​sẽ không có sức hấp dẫn thương mại rộng rãi. Trong khi đó thuật ngữ 'rạp chiếu phim' có nghĩa là một nơi được thiết kế để triển lãm phim. Ở các quốc gia và nền văn hóa khác nhau, cùng một phương tiện nghệ thuật được biết đến và
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa mỗi và mọi

    Sự khác biệt giữa mỗi và mọi

    Sự khác biệt chính: 'Mỗi' và 'Mỗi' là các yếu tố quyết định, được sử dụng để thể hiện số lượng. Thuật ngữ 'mỗi' được sử dụng để chỉ một điều duy nhất; trong khi đó, thuật ngữ 'every' được sử dụng để chỉ định tất cả các thành phần trong nhóm. 'Mỗi' được sử dụng cùng với các danh từ đếm được trong một câu. Đó là một từ xác định về

Editor Choice

Sự khác biệt giữa Bản sao cứng và Bản sao mềm

Sự khác biệt chính: Bản sao cứng được đề cập đến tệp tài liệu kỹ thuật số được in trên giấy, trong khi bản mềm là tệp tài liệu điện tử chưa được in tồn tại ở bất kỳ dạng kỹ thuật số nào như trong máy tính cá nhân, ổ đĩa bút, DVD, v.v. Dữ liệu và thông tin rất quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu và kiến ​​thức. Hầu