Sự khác biệt chính: Khỉ đột là loài vượn lớn nhất thuộc chi cùng tên Gorilla. Mặt khác, Guerillas là thành viên của một lực lượng vũ trang bất thường và độc lập, chống lại các lực lượng mạnh hơn.
Khỉ đột là động vật thuộc về loài vượn lớn. Tình trạng của khỉ đột đang bị đe dọa. Chúng được phân loại thành ba loại theo vị trí - Núi Gorilla; thuộc vùng núi lửa Virunga ở phía đông Zaire. Gorilla vùng đất thấp phía đông thuộc về phía đông Zaire, và cuối cùng là Gorilla vùng đất thấp phía Tây thuộc lưu vực Tây Phi và Congo.
Gorilla núi là số lượng lớn nhất và hiếm nhất họ. Họ có tuổi thọ lên tới 53 năm. Khỉ đột được coi là những sinh vật rất đáng yêu và nhút nhát. Tuy nhiên, con đực bắt đầu đập ngực bằng nắm đấm khi chúng muốn thể hiện sức mạnh của mình.
Do đó, Gorilla và Guerilla hoàn toàn khác biệt với nhau. Khỉ đột về cơ bản là loài vượn lớn, trong khi Guerillas là thành viên của một nhóm binh lính bất thường.
So sánh giữa Gorilla và Guerilla:
Con khỉ đột | Du kích | |
Định nghĩa | Khỉ đột là động vật thuộc về loài vượn lớn. Tình trạng của khỉ đột đang bị đe dọa. | Du kích là những người lính tham gia vào cuộc chiến bất thường, được gọi là chiến tranh du kích. |
Gốc | Có lẽ từ Hy Lạp Gorillai, một bộ lạc châu Phi nổi tiếng với vẻ ngoài xồm xoàm | Từ du kích Tây Ban Nha "cơ thể của những cuộc giao tranh, chiến tranh, " theo nghĩa đen là "chiến tranh nhỏ. |
IPA | / gəˈrɪl ə / | / gəˈrɪl ə / |
Ý nghĩa khác (hoặc ý nghĩa) | một người xấu xí, tàn bạo. | Được sử dụng trong bối cảnh để tăng trưởng thực vật nơi chồi có thể xâm nhập giữa các cây khác |
Phần của bài phát biểu | Danh từ | Danh từ |
Thí dụ | Khỉ đột núi | Chỉ huy du kích Boer chiến đấu chống lại quân đội New Zealand |