Điểm khác biệt chính : Các từ Eon và Era có thể tạo ra khá nhiều nhầm lẫn về việc chúng giống nhau. Tuy nhiên, Eon là một khoảng thời gian không xác định được chia thành nhiều Eras, từ đó nhận ra những khoảng thời gian nhất định được đánh dấu bằng một số thay đổi đặc biệt.
Eon, cũng được đánh vần là Aeon, là một từ biểu thị một khoảng thời gian rất dài, thường không xác định. Từ này phát triển từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó ban đầu nó có nghĩa là 'cuộc sống', nhưng nó phát triển sau này và có nghĩa là 'tuổi', hay 'mãi mãi'. Theo thiên văn học, một eon được định nghĩa tương đương với một tỷ năm, tức là 1 eon = 109 năm. Một eon có thể được coi là giống như một kalpa trong tiếng Phạn. Eon cũng là khoảng thời gian dài nhất theo địa chất, điều này giải thích tại sao một eon được chia thành thời đại.
Do đó, các từ eon và thời đại có thể dễ dàng bị nhầm lẫn giống nhau bởi một người không quen thuộc với ý nghĩa và phạm vi của chúng.
So sánh giữa Eon và Era:
Eon | Kỷ nguyên | |
Ý nghĩa | Một khoảng thời gian rất dài và không xác định | Một khoảng thời gian dài được đánh dấu bởi trọng tâm của nó |
Thời lượng vis-à-vis | Dài hơn một thời đại | Ít hơn một eon |
Đánh dấu bởi | Một bộ sưu tập của hai hoặc nhiều thời đại | Những thay đổi lớn hoặc quan trọng của giai đoạn cụ thể trong câu hỏi |
Chia | Thời đại | Kỷ nguyên (đơn vị tham chiếu thời gian có thể dài hơn hoặc không dài hơn thời đại) |
Tiếng Phạn tương đương | Kalpa | Yuga |
Nguồn gốc từ | Latin cổ đại và Hy Lạp | Latin cổ đại |
Đo lường | Một eon được đo bằng một tỷ năm | Chưa có sự đồng thuận nào đạt được |
Ví dụ | Eon Hadean, Eon Archean, v.v. | Thời đại La Mã, thời đại Victoria, v.v. |