Sự khác biệt chính: Đô la là loại tiền được sử dụng ở nhiều nước phương tây và được biểu thị bằng ký hiệu '$'. Đô la là tiền tệ phổ biến của các quốc gia như Úc, Belize, Canada, Hồng Kông, Namibia, New Zealand, Singapore, Đài Loan, Zimbabwe, Brunei và Hoa Kỳ. Pound là một đơn vị tiền tệ được sử dụng bởi nhiều quốc gia trung ương như Vương quốc Anh, Ai Cập, Lebanon, Sudan và Syria. Mặc dù các quốc gia trung ương khác không sử dụng đồng bảng Anh, đồng tiền của họ có cùng lịch sử. Thuật ngữ pound được sử dụng để biểu thị trọng lượng của bạc.
Đô la là một loại tiền tệ được sử dụng ở nhiều nước phương tây và được biểu thị bằng ký hiệu '$'. Đô la là tiền tệ phổ biến của các quốc gia như Úc, Belize, Canada, Hồng Kông, Namibia, New Zealand, Singapore, Đài Loan, Zimbabwe, Brunei và Hoa Kỳ. Một đô la thường có giá trị 100 xu. Thuật ngữ 'đô la' xuất phát từ Bohemia trong năm 1520, khi đất nước bắt đầu đúc tiền từ bạc ở Joachimsthal. Đồng xu được gọi là 'Joachimsthaler', được rút ngắn thành thaler hoặc Taler. Điều này đã được kết hợp thêm vào nhiều ngôn ngữ khác nhau và được điều chỉnh bằng tiếng Anh là 'đô la' từ 'daler' của Hà Lan. Hoa Kỳ đã thông qua đô la sau Cách mạng Hoa Kỳ, khi đô la Tây Ban Nha đã đạt được khá quan trọng trong thương mại của đất nước. Ký hiệu đô la đã được phát triển từ ký hiệu peso Tây Ban Nha, được đánh dấu là p ^ s, sau này được phát triển bằng cách viết S trên p, tạo ra một biểu tượng tương tự như $ và sau đó được kết hợp làm biểu tượng chính thức của tiền tệ.
Một pound và một đô la không được coi là cùng một giá trị. Mỗi Bảng Anh được coi là gần 1, 2 lần giá trị của một đô la Mỹ. Tuy nhiên, những thay đổi này tùy thuộc vào giá trị thị trường của tiền. Mỗi đô la không bằng nhau. Tương tự, mỗi pound cũng không bằng nhau. Tốt nhất là thực hiện chuyển đổi tiền hàng ngày bằng nhiều nguồn có sẵn.