Sự khác biệt chính: Một bộ xác định đi trước một danh từ hoặc cụm danh từ bằng cách giới thiệu nó cho người đọc / người nghe. Một tính từ mô tả một danh từ bằng cách cung cấp một số thông tin về nó.
- Bài viết: Bài viết tăng gấp đôi như là yếu tố quyết định trong một câu khi được đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ. Bài báo 'the' được gọi là một bài viết xác định vì nó chỉ ra một điều cụ thể được đề cập trong câu. Trong khi đó, các bài báo 'a' và 'an' được gọi là các bài viết không xác định vì chúng có thể đề cập đến một lớp danh từ được đề cập trong văn bản.
- Thuyết minh: Các từ như 'this' và 'that' trong danh mục các yếu tố quyết định này. Chúng được sử dụng để chứng minh một đối tượng đang được nói đến trong câu. Đôi khi, những từ như vậy chơi như chủ đề trong một câu. Những từ này về cơ bản hoạt động như con trỏ.
- Các yếu tố quyết định sở hữu: Theo đề xuất của thuật ngữ, những từ này được sử dụng để thể hiện sự sở hữu của một đối tượng, một người hoặc một địa điểm. Những từ như của tôi, của tôi, của anh ấy, của cô ấy, của họ, của chúng tôi, v.v ... là những yếu tố quyết định sở hữu trong ngôn ngữ tiếng Anh.
- Định lượng: Những từ này tiết lộ số lượng của danh từ được đề cập trong văn bản. Họ định lượng danh từ thông qua các từ như nhiều, vài, vài, v.v ... Những từ như thế này thường được liên kết với các danh từ có liên quan đến số.
Mặt khác, một tính từ về cơ bản là một từ được sử dụng để mô tả một danh từ. Một tính từ sửa đổi một danh từ hoặc đại từ bằng cách thường đứng trước nó. Tính từ cũng được sử dụng rộng rãi để cung cấp một số thông tin bổ sung về một danh từ được đề cập trong một đoạn văn bản. Là một trong tám phần của bài phát biểu bằng tiếng Anh, tính từ trước đây được coi là yếu tố quyết định. Tuy nhiên, các nhà ngôn ngữ học hiện đại giờ đây hiểu cả hai như một lớp từ riêng biệt. Dựa trên các lần xuất hiện mà tính từ tạo ra trong các loại câu khác nhau, chúng được phân loại thành:
- Tính từ thuộc tính: Đây là những tính từ là một phần của cụm danh từ trong câu. Họ thường đứng trước danh từ hiện diện trong cụm từ, trong đó họ mô tả một chất lượng. Chẳng hạn, trong cụm từ 'crazy crazy', từ 'crazy' là tính từ được sử dụng cho người, có nghĩa là điên thực sự là một thuộc tính của người được nhắc đến.
- Tính từ dự đoán: Tính từ như thế này được gắn thẻ vào danh từ hoặc đại từ mà chúng sửa đổi. Chẳng hạn, từ 'bận rộn' trong 'họ có vẻ bận rộn' là một tính từ dự đoán. Từ "hạnh phúc" trong cụm từ như "họ hạnh phúc" cũng là một ví dụ về tính từ dự đoán.
- Tính từ tuyệt đối: Như tên gọi, tính từ tuyệt đối có tính chất xác định. Những tính từ này không thể được sử dụng trong câu so sánh. Điều này là do những tính từ này không thể được tăng cường hơn nữa. Chẳng hạn, những từ như 'độc nhất' và 'hoàn hảo' có thể nói là tính từ tuyệt đối. Người ta không thể phóng đại những từ này thành 'unique-er' hoặc 'perfect-er'. Chúng sẽ vẫn như cũ, hoặc tuyệt đối.
- Tính từ danh nghĩa: Tính từ danh nghĩa là tính từ đóng vai trò gần như một danh từ. Chẳng hạn, trong câu 'đưa ra lựa chọn hai viên kẹo, tôi muốn có một cái và trả lại cái kia'; từ 'other' đóng vai trò tính từ danh nghĩa. Từ này thực sự là viết tắt của 'other candy', hay 'other other'. Tuy nhiên, từ 'khác' tự nó đủ cho nguyên nhân.
Do đó, các yếu tố quyết định và tính từ đều quan trọng trong việc cung cấp ngữ cảnh cho một câu.
So sánh giữa các yếu tố quyết định và tính từ:
Các yếu tố quyết định | Tính từ | |
Ý nghĩa | Một định nghĩa đi trước một danh từ hoặc một cụm danh từ bằng cách giới thiệu nó cho người đọc / người nghe. | Một tính từ mô tả một danh từ bằng cách cung cấp một số thông tin về nó. |
Các loại | Bài viết, trình diễn, sở hữu, vv | Danh nghĩa, dự đoán, tuyệt đối, vv |
Ví dụ về cách sử dụng | Tôi yêu món mì ống ngon này . | Tôi yêu món mì ống ngon này. |