Sự khác biệt giữa Băng thông và Tần suất

Sự khác biệt chính: Băng thông có hai định nghĩa chính - một trong điện toán và một trong xử lý tín hiệu. Mặt khác, tần số là số chu kỳ hoàn thành mỗi giây theo hướng dòng điện xoay chiều.

Băng thông và tần số là hai khái niệm phổ biến cho các chuyên ngành khoa học và kỹ thuật trên toàn thế giới. Chúng cũng có thể được tìm thấy trong điện toán. Trong khi, những thứ này có vẻ giống nhau, nhưng chúng khác nhau theo nhiều cách.

Băng thông có hai định nghĩa chính - một trong điện toán và một trong xử lý tín hiệu. Về mặt băng thông máy tính đề cập đến tốc độ dữ liệu có thể truyền. Điều này về cơ bản có nghĩa là lượng dữ liệu có thể được truyền từ vị trí này sang vị trí khác trong một khung thời gian nhất định, thường được biểu thị bằng bit trên giây. Băng thông mạng hiện đại thường có tốc độ được đo bằng hàng triệu bit mỗi giây, được nhận dạng tốt hơn là Mbps.

Tuy nhiên, lưu ý rằng băng thông không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến hiệu suất của mạng. Các yếu tố khác cũng bao gồm mất gói, độ trễ và jitter, tất cả đều làm giảm thông lượng mạng và làm cho một liên kết hoạt động như một với băng thông thấp hơn.

Định nghĩa thứ hai, thường được sử dụng trong xử lý tín hiệu, là dải tần số mà tín hiệu điện tử sử dụng trên một phương tiện truyền dẫn nhất định. Điều này có nghĩa là băng thông hạn dùng để chỉ sự khác biệt giữa thành phần tín hiệu tần số cao nhất và thành phần tín hiệu tần số thấp nhất. Nó được đo bằng Hertz mỗi giây và là định nghĩa đầu tiên và ban đầu về băng thông trước khi đưa từ này vào máy tính.

Mặt khác, tần số là số chu kỳ hoàn thành mỗi giây theo hướng dòng điện xoay chiều. Tần số được sử dụng để dao động hoặc thay đổi dòng điện. Số chu kỳ hoàn thành được sử dụng để xác định tốc độ. Ví dụ: nếu một dòng điện hoàn thành 1 chu kỳ trong 1 giây, thì tốc độ sẽ là 1 Hertz hoặc Hz. Nếu hiện tại hoàn thành 60 chu kỳ trong 1 giây, nó sẽ là 60Hz. Tốc độ xung nhịp của máy tính thường được đo bằng megahertz (MHz) hoặc gigahertz (GHz).

Tần số cũng đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp không dây, trong đó tần số của tín hiệu có liên quan về mặt toán học với bước sóng.

So sánh giữa Băng thông và Tần suất:

Băng thông

Tần số

Định nghĩa

  1. Tốc độ truyền dữ liệu từ mạng này sang mạng khác
  2. Sự khác biệt giữa thành phần tín hiệu tần số cao nhất và thành phần tín hiệu tần số thấp nhất

Số lượng chu kỳ hoàn thành mỗi giây theo hướng dòng điện xoay chiều

Đo thời gian

Môi giây

Môi giây

Được dùng trong

Tính toán, xử lý tín hiệu

Khoa học và kỹ thuật để xác định tốc độ của các hiện tượng dao động và rung động, chẳng hạn như rung động cơ học, tín hiệu âm thanh (âm thanh), sóng radio và ánh sáng

Đơn vị tiêu chuẩn

Hertz; Hz

Hertz; Hz

Đơn vị lớn hơn

Kilohertz, megahertz, gigahertz, terahertz

Kilohertz, megahertz, gigahertz, terahertz

Hình ảnh lịch sự: commons.wik mega.org, minelab.com

Đề XuấT

Bài ViếT Liên Quan

  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa LG Optimus L5 II, L5 II Dual và Nokia Lumia 520

    Sự khác biệt giữa LG Optimus L5 II, L5 II Dual và Nokia Lumia 520

    Sự khác biệt chính: LG Optimus L5 II và bộ phận đối tác LG Optimus L5 II Dual là hai điện thoại thông minh nhập cảnh của công ty. LG Optimus L5 II và L5 II Dual khá giống nhau nhưng khác nhau ở một số nơi, bao gồm cả ngoại hình. Thiết bị đi kèm với màn hình cảm ứng điện dung True IPS LCD 4 inch cung cấp mật độ điểm ảnh khoảng 233 ppi. Nokia Lumia 520 là điện thoại thông minh màn hình cảm ứng điện dung IPS 4 inch
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Hôn nhân tình yêu và Sắp xếp hôn nhân

    Sự khác biệt giữa Hôn nhân tình yêu và Sắp xếp hôn nhân

    Sự khác biệt chính: Tình yêu hôn nhân là sự kết hợp của hai người yêu nhau trước đám cưới. Sắp xếp hôn nhân là khi gia đình của cặp đôi chọn đối tác phù hợp. Hôn nhân được coi là một truyền thống thiêng liêng, nơi hai người được tham gia để dành cuộc sống của họ với nhau. Họ đưa ra những lời hứa nhất định trước các cơ quan có thẩm quyền cao hơn, bao gồm cả Thiê
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa DNA và RNA

    Sự khác biệt giữa DNA và RNA

    Sự khác biệt chính: DNA là một phân tử sợi đôi mã hóa thông tin di truyền được sử dụng để phát triển và hoạt động. RNA là một phân tử sợi đơn đóng vai trò quan trọng trong việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. DNA, RNA và protein là ba thành phần chính đóng vai trò quan trọng trong các sinh vật sống. DNA đã là một khái niệm được biết đến rộng rãi về cách nó lưu trữ dữ liệu di truyền củ
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Trục và Cực

    Sự khác biệt giữa Trục và Cực

    Sự khác biệt chính: Trái đất đang quay trên trục của nó (ngược chiều kim đồng hồ khi được phân tích từ phía trên Bắc Cực hoặc từ tây sang đông như được phân tích từ phía trên Xích đạo). Một cực bao gồm hai điểm: Cực Bắc và Cực Nam. Cực Bắc nằm 90 ° ở phía bắc xích đạo và Cực Nam lần lượt nằm 90 ° ở phía nam
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Rác và Thùng rác

    Sự khác biệt giữa Rác và Thùng rác

    Sự khác biệt chính: Rác và rác đều đề cập đến chất thải. Tuy nhiên, rác như một từ thường liên quan đến các sản phẩm thải có thể bị phân hủy bởi các vi sinh vật và rác thường liên quan đến các loại chất thải khác không bị phân hủy hoặc phân hủy. Rác và rác là hai từ thường được sử dụng thay thế cho nhau và do đó, dường như không
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Phép màu và Phép thuật

    Sự khác biệt giữa Phép màu và Phép thuật

    Sự khác biệt chính: Phép lạ là một sự kiện bất thường hoặc tuyệt vời, được cho là do sức mạnh của Thiên Chúa. Phép thuật được định nghĩa là một sức mạnh cho phép mọi người làm những điều không thể bằng cách nói những lời đặc biệt hoặc thực hiện những hành động đặc biệt. Người ta thường tin rằng ma thuật là một hành động của một con người, trong khi phép màu là một hành
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Said và Told

    Sự khác biệt giữa Said và Told

    Điểm khác biệt chính: Những từ được nói và nói có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng sự phù hợp của chúng dựa trên bối cảnh mà chúng được sử dụng. Những người đang cố gắng học tiếng Anh luôn gặp phải những tình huống khó xử liên quan đến việc sử dụng các từ có nghĩa tương tự như 'nói' và 'nói'. Một cách dễ hiểu để sử dụng hai từ này sẽ là nhìn chúng theo quan điểm sau: Bạn nói từ. Bạn nói với
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Sương mù, Sương mù và Sương

    Sự khác biệt giữa Sương mù, Sương mù và Sương

    Sự khác biệt chính: Sương mù là một đám mây xuất hiện gần mặt đất hoặc chạm đất. Sương mù là sương mù mỏng xuất hiện gần mặt đất. Sương là sự lắng đọng của những giọt nước được hình thành trên bề mặt lạnh bằng cách ngưng tụ hơi nước trong không khí. Sương mù, sương mù và sương dường như có liên quan với nhau và thường tạo ra sự nhầm lẫn khi ng
  • so sánh phổ biến: Sự khác biệt giữa Thịt và Cá

    Sự khác biệt giữa Thịt và Cá

    Sự khác biệt chính : Thịt là thuật ngữ chung được sử dụng cho tất cả các loại thịt động vật, trong khi cá được coi là một phần của hải sản. Thịt và cá, cả hai đều giàu protein và độ ẩm, và thường được coi là thịt, có thể khá khó hiểu. Tuy nhiên, đó không phải là trường hợp. Thịt là một thuật ngữ tổng quát được sử dụn

Editor Choice

Sự khác biệt giữa khói và khói

Sự khác biệt chính: Khói là dạng khí của các hạt rắn và lỏng mịn. Nó đến bằng cách đốt một số vật liệu hữu cơ như gỗ, xăng dầu, vv Fume là một chất thải hơi giống như khói của các chất. Fume được phân biệt bởi bản chất mùi và có hại của nó. Nhiều người nhầm lẫn giữa khói và khói vì sự giống nhau của chúng. Khói là một trạng t